Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tuỳ tiện

Élastique.
Quy chế khá tùy tiện
règlement bien élastique.
Arbitraire.
Sự lựa chọn tùy tiện
choix arbitraire.
Ex commodo.
Việc không gấp anh thể tùy tiện làm
ce travail nest pas pressé; faites-le ex commodo.
cứ tuỳ tiện dùng đồ nghề của tôi
il prend la liberté de se servir de mes outils.

Xem thêm các từ khác

  • Tuỳ táng

    (từ cũ, nghĩa cũ) enterré avec le mort (en parlant de certains objets).
  • Tuỳ tòng

    Xem tùy tùng
  • Tuỳ tùng

    (cũng như tùy tòng) escorter. Nhân viên tuỳ tùng personnel qui escorte (un personnage); escorte. Suite; escorte. Chủ tịch và đoàn tuỳ...
  • Tuỳ tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) général attaché au généralissime.
  • Tuỳ viên

    (ngoại giao) attaché. Tuỳ viên quân sự attaché militaire.
  • Tuỳ ý

    Comme on le veut; à volonté; ad libitum; à la discrétion de. Đi hay ở lại tuỳ ý vous pouvez partir ou rester comme vous le voulez; Tuỳ ý...
  • Tuỵ đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) tunnel.
  • Tuỷ bào

    (sinh vật học) myélocyte.
  • Tuỷ sống

    (giải phẫu học) moelle épinière.
  • Tuỷ đồ

    (y học) médullogramme; myélogramme.
  • Tà dâm

    Lubrique; lascif; luxurieux. Con người tà dâm homme lubrique; Cái nhìn tà dâm un regard lubrique.
  • Tà dương

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) soleil couchant.
  • Tà gian

    (từ cũ, nghĩa cũ) như gian tà
  • Tà giáo

    Religion pa…enne; paganisme.
  • Tà huy

    (từ cũ, nghĩa cũ) soleil couchant.
  • Tà hành

    (toán học; địa lý, địa chất; hàng hải) loxodromique. Góc tà hành angle loxodromique đường tà hành loxodromie.
  • Tà khí

    Émanations malsaines.
  • Tà ma

    Esprits malfaisants.
  • Tà thuyết

    Magie noire; enchanterie.
  • Tà thuật

    Magie noire; enchanterie.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top