Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tuyến trước

Front.
Những chiến tuyến trước
les combattants du front.

Xem thêm các từ khác

  • Tuyến tính

    (toán học) linéaire. Phương trình tuyến tính équation linéaire; Phép biến đổi tuyến tính transformation linéaire.
  • Tuyến tùng

    (sinh vật học) glande pinéale; épiphyse u tuyến tùng (y học) pinéalome.
  • Tuyến yên

    (sinh vật học) hypophyse Hội chứng tuyến yên syndrome hypophysaire
  • Tuyến đường

    Ligne. Tuyến đường Hà Nội - Vinh ligne Hano… - Vinh.
  • Tuyến đầu

    Ligne de front; front. Tuyến đầu tổ quốc ligne de front de la partrie.
  • Tuyến ức

    (sinh vật học) thymus món tuyến ức ris (de veau, de mouton); Tế bào tuyến ức ��thymocyte Thiếu tuyến ức ��thymoprive Thủ...
  • Tuyết

    Neige lều tuyết igloo; iglou Tuyết rơi duver (sur certaines feuilles). Chè tuyết ��thé qui porte des duvets; thé duveté (sorte de bon...
  • Tuyết cừu

    (từ cũ, nghĩa cũ) assouvir une vengeance; se venger.
  • Tuyết hận

    (từ cũ, nghĩa cũ) assouvir sa haine.
  • Tuyết lở

    (địa lý, địa chất) avalanche.
  • Tuyết sương

    Neige et rosée. (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) peine; dures épreuves. Tuyết sương ngày một hao mòn mình ve (Nguyễn Du) les peines endurées...
  • Tuyết sỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) laver un affront.
  • Tuyền đài

    (từ cũ, nghĩa cũ) enfers; séjour des ombres.
  • Tuyển binh

    Recruter des soldats.
  • Tuyển chọn

    Choisir; sélectionner. Tuyển chọn nhân tài sélectionner des hommes de talent.
  • Tuyển cử

    Élire; procéder à une élection quyền tuyển cử droit d\'élection.
  • Tuyển dụng

    Embaucher; engager. Tuyển dụng người làm embaucher des employés.
  • Tuyển hầu

    (sử học) électeur.
  • Tuyển lựa

    Sélectionner. Tuyển lựa vận động viên điền kinh đi dự giải sélectionner des athlètes pour un championnat.
  • Tuyển mộ

    Engager; recruter.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top