Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tuyệt diệu

Admirable; divin.
Một bản nhạc tuyệt diệu
un divin (admirable) morceau de musique.

Xem thêm các từ khác

  • Tuyệt giao

    Rompre toute relation; rompre; couper les ponts.
  • Tuyệt giống

    Éteint (en parlant d\'une lignée, d\'une race).
  • Tuyệt hảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) excellent.
  • Tuyệt không

    Point du tout; pas le moins du monde; aucunement.
  • Tuyệt kinh

    (y học) ménopause.
  • Tuyệt kĩ

    Art insurpassable.
  • Tuyệt luân

    (từ cũ, nghĩa cũ) hors ligne.
  • Tuyệt mĩ

    Excellemment beau; archangélique.
  • Tuyệt mệnh

    Bức thư tuyệt mệnh lettre qu\'on laisse avant de se donner la mort.
  • Tuyệt nhiên

    Absolument. Tuyệt nhiên không biết gì ne savoir absolument rien.
  • Tuyệt nọc

    Être extirpé radicalement.
  • Tuyệt phẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) oeuvre de grande perfection.
  • Tuyệt sắc

    Exceptionnellement belle; d une beauté incomparable; sans égale (en parlant d une femme). Tuyệt sắc giai nhân (từ cũ, nghĩa cũ) femme exceptionnellement...
  • Tuyệt thế

    Sans égal; insurpassable (en beauté). Tuyệt thế giai nhân une beauté sans égale.
  • Tuyệt thực

    Faire la grève de la faim.
  • Tuyệt trần

    Éminent; divin. Sắc đẹp tuyệt trần beauté divine.
  • Tuyệt tác

    Chef-d\'oeuvre.
  • Tuyệt tình

    Rompre toute attache sentimentale.
  • Tuyệt tự

    S\'éteindre faute d\'héritier; être défaillant. Dòng họ tuyệt tự ligne qui est défaillante; ligne défaillante.
  • Tuyệt vọng

    Désespéré. Cố gắng tuyệt vọng effort désespéré. Perdu. Người bệnh tuyệt vọng un malade perdu.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top