Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đáy (lòng, biển, đại dương)

n, exp

おくそこ - [奥底] - [ÁO ĐỂ]
đáy lòng: 心の奥底
đáy đại dương: 大洋の奥底
mong muốn nảy sinh từ tận sâu đáy lòng: 心の奥底から沸き起こる欲求

Xem thêm các từ khác

  • Đáy (thùng)

    エンド
  • Đáy biển

    かいてい - [海底], うみのそこ - [海の底], うなばら - [海原] - [hẢi nguyÊn], công trình xây dựng đường hầm dưới đáy...
  • Đáy biển sâu nhất

    かいえん - [海淵] - [hẢi uyÊn]
  • Đáy cacte

    ロアクランクケース
  • Đáy gương

    エンド
  • Đáy khe

    たにそこ - [谷底] - [cỐc ĐỂ], xói mòn lớp đáy thung lũng .: 谷底を浸食する, Đỉnh núi và đáy vực.: 山頂と谷底
  • Đáy lòng

    ないしん - [内心], こころのおく - [心の奥], こころ - [心], nói những lời từ đáy lòng: 内心を打ちあける, tài sản...
  • Đáy nồi

    なべぞこ - [鍋底] - [oa ĐỂ], dính cháy ở đáy nồi: 鍋底に焦げ付く
  • Đáy phẳng

    ひらぞこ - [平底] - [bÌnh ĐỂ]
  • Đáy sàn

    フロアボトム
  • Đáy sông

    かわどこ - [川床] - [xuyÊn sÀng], かわぞこ - [川底] - [hÀ ĐỂ], かてい - [河底] - [hÀ ĐỂ], các nhà khoa học muốn phác...
  • Đáy sông khô cạn

    かわはら - [川原] - [xuyÊn nguyÊn], những viên đá cuội nằm rải rác dưới đáy sông khô cạn.: 丸石は川原に散らばる
  • Đáy thùng

    おけのそこ - [桶の底]
  • Đáy xoong

    なべぞこ - [鍋底] - [oa ĐỂ], dính cháy ở đáy nồi: 鍋底に焦げ付く
  • Đâm chết

    さしころす - [刺し殺す]
  • Đâm chồi

    めがでる - [芽が出る]
  • Đâm lao

    やりをなげる - [槍を投げる]
  • Đâm ra sầu muộn

    うれえる - [愁える]
  • Đâm sầm vào

    かけこむ - [駆け込む]
  • Đâm thủng

    かんつう - [貫通], かんつうする - [貫通する], とっかん - [突貫する], パンクチュア, ピンク, cùng đâm thủng nhau: 互いに貫通させ合う,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top