- Từ điển Việt - Nhật
Đảng Likud
n
リクード
Xem thêm các từ khác
-
Đảng Nhân dân
ぜんこくみんとう - [全国民党] -
Đảng bảo thủ
ほしゅとう - [保守党] - [bẢo thỦ ĐẢng], bỏ phiếu cho Đảng bảo thủ: 保守党に投票する, chính trị của Đảng bảo... -
Đảng cầm quyền
よとう - [与党], hiên hiệp 3 Đảng cầm quyền: 与党3党連合 -
Đảng cực đoan
かげきは - [過激派] -
Đảng cộng hòa
きょうわとう - [共和党] - [cỘng hÒa ĐẢng], đảng cộng hòa bang mississippi: ミシシッピ州・共和党, đảng cộng hòa isalamu:... -
Đảng cộng sản
きょうさんとう - [共産党] - [cỘng sẢn ĐẢng], Đảng cộng sản mỹ: アメリカ共産党, Đảng cộng sản Ý: イタリア共産党,... -
Đảng dân chủ
みんしゅとう - [民主党] - [dÂn chỦ ĐẢng] -
Đảng dân chủ tự do
じゆうみんしゅとう - [自由民主党] -
Đảng lao động
ろうどうとう - [労働党] -
Đảng phái
ととう - [徒党], とうばつ - [党閥] - [ĐẢng phiỆt], とうは - [党派], とうそう - [党争] - [ĐẢng tranh], kết bè phái/bè... -
Đảng phát xít Ý
ファッショ -
Đảng phí
とうひ - [党費] -
Đảng phản đối
やとう - [野党] -
Đảng tự do
じゆうとう - [自由党] -
Đảng tự do dân chủ
じみんとう - [自民党] -
Đảng tịch
とうせき - [党籍] - [ĐẢng tỊch], dời khỏi Đảng/thoát li khỏi Đảng/khai trừ khỏi Đảng: 党籍を離脱する, bị trục... -
Đảng viên
とうじん - [党人] - [ĐẢng nhÂn], とういん - [党員], chính Đảng/Đảng viên chính trị: 党人派 -
Đảng xã hội
しゃかいとう - [社会党] -
Đảng xã hội chủ nghĩa
みんしゅしゃかいとう - [民主社会党]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.