Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đắt nhất

v

さいこう - [最高]

Xem thêm các từ khác

  • Đắt quá

    こうかすぎる - [高価すぎる]
  • Đắt tiền

    たかい - [高い], こうじき - [高直] - [cao trỰc]
  • Đằng hắng

    たんをはく - [痰を吐く]
  • Đằng kia

    あっち, tôi không tài nào mà học được khi anh cứ thở vào cổ tôi, vì vậy hãy đi ra chỗ kia hộ tôi: 君にまとわりつかれると勉強できない。あっちに行ってくれ,...
  • Đằng nào thì

    どうせ, Đằng nào cũng đi nên đi sớm thì hơn.: どうせ行くなら早く行った方がいい
  • Đằng này

    こちら, ここ
  • Đằng sau sân khấu

    ぶたいうら - [舞台裏] - [vŨ ĐÀi lÝ], thương lượng đằng sau sân khấu.: 舞台裏での交渉, thỏa thuận đằng sau sân khấu.:...
  • Đằng vân

    うんじょうにのぼる - [雲上に昇る], うんじょうにとびたつ - [雲上に飛び立つ]
  • Đằng xa

    とおく - [遠く], えんぽう - [遠方], nhà tôi ở cách xa trung tâm hà nội: 私の家はハノイセンターから遠く離れたところにある,...
  • Đằng ấy

    そこ
  • Đẳng cấp

    とうきゅう - [等級], カースト, người balamôn là những thành viên thuộc đẳng cấp cao nhất của đạo hindu: バラモンはヒンドゥー教の最高カーストの構成員だ,...
  • Đẳng cấp cao

    こうとう - [高等], con người là động vật đẳng cấp cao.: 人間は高等動物だ。
  • Đẳng cấp phía trên

    じょうきゅう - [上級]
  • Đẳng cấp thứ 2

    にとう - [二等] - [nhỊ ĐẲng]
  • Đẳng hướng

    とうほう - [等方] - [ĐẲng phƯƠng], vũ trụ chắc chắn là đồng nhất và cùng một hướng: 宇宙は一様で等方的でなくてはならない
  • Đẳng nhiệt

    とうおん - [等温] - [ĐẲng Ôn], phép đo hấp thu nhiệt: 吸着等温線測定法, phép đo nhiệt lượng chuẩn: 等温滴定熱量計
  • Đẳng thời

    とうじ - [等時], とうじせい - [等時性]
  • Đẳng thức

    とうしき - [等式] - [ĐẲng thỨc], ほうていしき - [方程式]
  • Đẳng vị

    とうい - [等位] - [ĐẲng vỊ], phân tích đẳng vị: 分析的連結的等位接続
  • Đặc biệt là

    とくに - [特に], ことに - [殊に], なかんづく - [就中] - [tỰu trung], べつに - [別に], đặc biệt là toán thì kém: 数学特に悪い,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top