Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đến sau

adj

こうてんてき - [後天的]
điếc đến sau (không phải bị điếc bẩm sinh): 後天的な難聴
đặc tính đến sau (xuất hiện sau): 後天的な性癖
こうてんてき - [後天的]
tính cảm thụ đến sau: 後天的感受性

Xem thêm các từ khác

  • Đề

    あらわす - [著わす], sách đề tên thật (không phải bút danh): 本名(で著わした本)
  • Đề ra

    ていしゅつする - [提出する], とりあげる - [取り上げる], việc không đáng được đề ra một cách đặc biệt: 取り上げて言うほどのことでもない
  • Đề xướng

    ていしょう - [提唱する], しゅしょう - [主唱する], israel đề xướng một vòng đàm phán hòa bình mới với jordan.: イスラエルはヨルダンに新しい和平交渉を始めるよう提唱した。
  • Đền

    ほしょうする - [補償する], パゴダ, ばいしょうする - [賠償する], せいどう - [聖堂], じんじゃ - [神社], じいん - [寺院],...
  • Đền tội

    つみをつぐなう - [罪を償う]
  • Đọ

    ひかくする - [比較する], くらべる - [比べる], きょうそうする - [競争する], đọ sức: 根気をくらべる
  • Đọa đầy

    ぎゃくたい - [虐待]
  • Đọng

    とまる - [留まる], まとまる - [纏まる], よどむ - [澱む], nước đọng: 澱んだ水
  • Đọng lại

    ためる - [溜める], たまる - [溜まる]
  • Đỏ

    レッド, こううん - [幸運], あかい - [赤い], rượu tràn để lại vết bẩn mờ trên tấm thảm đỏ.: こぼれたワインが赤いじゅうたんの上にぼんやりとしたしみになって残った
  • Đờ

    むかんかくな - [無感覚な], のろまな, つかれた - [疲れた], がんこな - [頑固な], かたい - [硬い]
  • Đờ mặt

    ばかになる
  • Đời

    きしゅ - [機種], せいせい - [生成], せいぞんきかん - [生存期間]
  • Đờm

    たん - [痰], たん, つば - [唾]
  • Đờn

    げんがっき - [弦楽器]
  • Đỡ

    ささえる - [支える], うけとめる - [受け止める], ステー, ブレース, dùng cột đỡ mái nhà: 柱で屋根を支える
  • Đỡ đần

    えんじょする - [援助する]
  • Đợi

    まつ - [待つ], ウエーチング, chờ đợi điện thoại gọi đến từ _vào bất cứ lúc nào.: ~からの電話をもうかかってきてもいい頃だと期待して待つ
  • Đụ

    エッチをする
  • Đục

    にごった - [濁った], せんこうする - [穿孔する], あける - [開ける], にごる - [濁る], のみ, チズル, チズルオフ, ドリフト,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top