Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồng tiền bẩn thỉu

n, exp

あくせん - [悪銭]
tiền giời ơi đất hỡi (những đồng tiền bẩn thỉu) chẳng bao giờ giữ được: 悪銭身につかず
sự vô nghĩa của những đồng tiền bất chính (đồng tiền bẩn thỉu): 悪銭身につかず

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top