Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Độc lập

Mục lục

adj

ぼっこうしょう - [没交渉] - [MỘT GIAO THIỆP]
どくりつ - [独立]
mặt trận thống nhất dân tộc vì 1 Campuchia độc lập, trung lập, hòa bình và hợp tác: 独立・中立・平和・協力のカンボジアのための民族統一戦線
Texas đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử nước Mỹ. Nó tuyên bố độc lập khỏi Mexico năm 1836 và sáp nhập vào Mỹ 9 năm sau đó và trở thành
インディペンデント
làm một bộ phim độc lập: インディペンデント映画を作る
じりつ - [自立する]
どくりつ - [独立する]
trên thế giới có nhiều nước đã độc lập: 世界中で多くの国が独立した

Tin học

スタンドアローン
スタンドアロン
どくりつ - [独立]
どくりつな - [独立な]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top