- Từ điển Việt - Nhật
Điện và điện tử
Tin học
でんきでんし - [電気電子]
Xem thêm các từ khác
-
Điện văn
でんぶん - [電文] -
Điện xoay chiều
こうりゅうでんき - [交流電気] -
Điện xoáy
エッディカレント -
Điện áp
ボルテージ, でんあつ - [電圧], Điện áp lớn hơn nhiều lần so với điện áp cần thiết cho ~: ~に必要な電圧より何倍も大きい電圧 -
Điện áp Zener
ツェナボルテージ -
Điện áp bất thường
いじょうでんあつ - [異常電圧] -
Điện áp cao
ハイボルテージ -
Điện áp chế độ thông thường
どうそうでんあつ - [同相電圧] -
Điện áp cảm ứng
ゆうきでんあつ - [誘起電圧] -
Điện áp cực dương
ようきょくでんあつ - [陽極電圧] -
Điện áp gia tốc
かそくでんあつ - [加速電圧] -
Điện áp gia tốc ion
いおんかそくでんあつ - [イオン加速電圧] -
Điện áp hoạt động tối đa trong chế độ bình thường
さいだいさどうせいきでんあつ - [最大作動正規電圧], さいだいさどうどうそうでんあつ - [最大作動同相電圧] -
Điện áp hồ quang
アークでんあつ - [アーク電圧], category : 溶接 -
Điện áp không tải
ノーロードボルテージ, ノンロードボルテージ, むふかでんあつ - [無負荷電圧] -
Điện áp kích thích
ドライブ -
Điện áp lệch
バイアス -
Điện áp mạch hở
オープンサーキットボルテージ -
Điện áp ngược
カウンターボルテージ -
Điện áp nhảy cao
バックキック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.