- Từ điển Việt - Nhật
Ắc qui
Kỹ thuật
アキュムレータ
えーしーしー - [ACC]
Xem thêm các từ khác
-
Ắc quy
バッテリー, アキュムレーター, セル, バッテリー, category : 自動車, explanation : 電池。最近のクルマは電気を使うメカが非常に多くなっているため、ますますバッテリーの役割は重要になりつつある。寿命は3年程度。トラブルを防ぐためには定期的なチェックが欠かせない。,... -
Ắc quy axit
アシッドバッテリー -
Ắc quy bảo dưỡng miễn phí
メンテナンスフリーバッテリー -
Ắc quy bọc sắt
アイアンクラッドバッテリー -
Ắc quy bọc êbônit
エボナイトクラッドバッテリー -
Ắc quy chì
レードアシドバッテリー, レッドバッテリー -
Ắc quy có kiềm
アルカリでんち - [アルカリ電池], アルカリかんでんち - [アルカリ乾電池], pin kiềm có thể sạc được: 充電式アルカリ電池,... -
Ắc quy cục bộ
ローカルバッテリー -
Ắc quy khí
エアアキュムレーター -
Ắc quy khô
かんでんち - [乾電池], ドライセル, ắc quy khô alkan: アルカリ乾電池, ắc quy khô maggan alkan: アルカリマンガン乾電池,... -
Ắc quy kiềm
アルカラインバッテリ -
Ắc quy nạp chưa no
アンフィルバッテリー -
Ắc quy thứ cấp
セコンダリバッテリー -
Ắc quy để không
アイドルバッテリ -
Ặn sửa chữa định kỳ
ていきしゅうり - [定期修理] -
Ẻo lả
ふにゃふにゃ, ひょろひょろ, びじゃく - [微弱] - [vi nhƯỢc], はくじゃく - [薄弱], なんじゃく - [軟弱], きょじゃくな... -
Ếch
かえる - [蛙] - [oa], あまがえる - [雨蛙] - [vŨ oa], số người thất nghiệp nhiều hơn cả ếch lúc trời mưa: あふれかえるほどの失業者の数,... -
Ốc bươu
なめくじ - [蛞蝓] -
Ốc bắt kẹp đàn hồi
クランピングナット, クランプスクリュ -
Ốc bắt xuyên
スルーボルト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.