- Từ điển Việt - Nhật
Anh em rể
n
ぎきょうだい - [儀兄弟]
Xem thêm các từ khác
-
Anh em sinh đôi
ふたご - [双子], anh em sinh đôi dính nhau: 横に癒合している双子, đó là một sự trùng hợp ngẫu nhiên khi vợ và chồng... -
Anh em vợ
ぎきょうだい - [儀兄弟] -
Anh em đồng hao
ぎきょうだい - [儀兄弟], ぎり - [義理], là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với... -
Anh giai
おにいちゃん - [お兄ちゃん], em ghét anh giai lắm!: お兄ちゃんなんて大嫌い -
Anh hoàn toàn không thể chối cãi
ごむりごもっとも - [ご無理ご尤も] -
Anh hùng
ヒーロー, しゅんけつ - [俊傑], えいゆう - [英雄], けなげ - [健気], そうれつ - [壮烈], lincoln và washington là những người... -
Anh hùng ca
エピック, vở anh hùng ca: エピックドラマ -
Anh hùng râu quặp (người sợ vợ)
きょうさいか - [恐妻家] -
Anh hề
ピエロ, ギャグ, anh ấy đóng vai anh hề trong một gánh xiếc: 彼はサーカスの中にギャグを演じた -
Anh kết nghĩa
ぎけい - [義兄] -
Anh là ai
どちらさま - [どちら様] -
Anh ngốc
にほんぼう - [二本棒] - [nhỊ bẢn bỔng], ひょうろくだま - [兵六玉] - [binh lỤc ngỌc] -
Anh ngốc quê mùa
あかげっと - [赤毛布] - [xÍch mao bỐ], sự ký chàng nhà quê lên tỉnh: 赤毛布外遊記 -
Anh quốc
イギリス, tôi sinh ra ở anh quốc nhưng lớn lên ở mỹ: 私の生まれはイギリスだが、アメリカ合衆国で育った, vị khách... -
Anh ruột
じっけい - [実兄] -
Anh rể
ぎけい - [義兄], あねむこ - [姉婿] - [tỶ tẾ], ông anh rể (ông anh vợ tôi) tôi kiếm lời lớn ở thị trường cổ phiếu:... -
Anh ta
ほんにん - [本人], かれ - [彼], あのひと - [あの人], あいつ - [彼奴], nếu tôi chính là anh ta: もし私は本人なら, mỗi... -
Anh ta (cô ta, gã ấy...)
あいつ - [彼奴], tôi đã nhìn thấy anh ta bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " cái gì? Đồ bất lương kia": 「あいつがあんたの靴に虫入れてるの見たよ」「何?!あの野郎!」,... -
Anh ta (ông ta, bà ta...)
あのひと - [あの人], nhưng anh ta (ông ta, bà ta) đã 40 tuổi rồi phải không?anh ta (ông ta, bà ta) lớn tuổi hơn cậu nhiều... -
Anh thảo
さくらそう - [桜草] - [anh thẢo]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.