Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bánh quy

n

かんパン - [乾パン] - [CAN]
tôi rất muốn ăn thử loại bánh quy này, ô, nó ngon đấy chứ: 一度この非常食の乾パンて、食べてみたかったのよ。へぇ、結構おいしいじゃない
sản xuất (làm) bánh quy cứng : 乾パンを作製する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top