- Từ điển Việt - Nhật
Bãi nợ thuế
Kinh tế
ほぜいてんじば - [保税展示場]
- Category: 対外貿易
ほぜいひんちんれつじょう - [保税品陳列場]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Bãi rào
ヤード -
Bãi san hô
さんごしょう - [珊瑚礁], con tàu đã rời xa bãi san hô: 珊瑚礁から十分離れるようにした, hòn đảo đươc bao bọc bởi... -
Bãi sông
かわら - [河原] - [hÀ nguyÊn], dựng nhà bên bãi sông: かわらで屋根を葺く, các ngư dân đang vá lưới bên bãi sông. :... -
Bãi tha ma
はかば - [墓場] - [mỘ trƯỜng], はかち - [墓地] - [mỘ ĐỊa] -
Bãi than
ちょたんじょ - [貯炭所] - [trỮ thÁn sỞ] -
Bãi thải
ダンプ, リフューズダンプ -
Bãi triều
ごぜんをのく - [ご前を退く] -
Bãi triều (nhà vua)
ごぜんをのく - [ご前を退く] -
Bãi đánh cá
ぎょじょう - [漁場] - [ngƯ trƯỜng], bãi đánh cá có nhiều cá: よく魚の釣れる漁場, bãi đánh cá (ngư trường) tự tạo:... -
Bãi để contenơ
コンテナターミナル, こんてなふとう - [コンテナ埠頭], explanation : コンテナ貨物のために必要な港の施設。岸壁(バース)・マーシャリングヤード・フレイトステーション各種荷役機械をはじめ、コンテナの取り扱いに必要な施設を完備している場所。,... -
Bãi đỗ tàu xe
ターミナル, bãi đỗ ở điểm cuối cùng của xe buýt: ~ バス -
Bãi đỗ xe
ちゅうしゃじょう - [駐車場], パッキング, パッキングロット -
Bãi đỗ xe moóc
キャラバンパック -
Bãi đỗ xe ngoài trời
スカイパッキング -
Bãi đỗ xe rơ moóc
トレーラーパーク, トレーラーヤード -
Bãi đỗ ô tô
オートパック -
Bão El Nino
エルニーニョ, chấn động bão el ninô ở miền nam: エルニーニョの南部振動, sự kết hợp của bão elnino: エルニーニョの絡みの,... -
Bão bùng
だいふう - [台風], あれる - [荒れる], Đêm nay có thể sẽ có bão.: 今夜は荒れるだろう。, thường hay có bão ở trên... -
Bão hoà
ほうわ - [飽和]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.