Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bóng đá (kiểu Mỹ)

n, exp

アメリカンフットボール
để ai đó nhớ luật chơi của bóng đá Mỹ: (人)にアメリカンフットボールのルールを覚えさせる
tôi không thể phân biệt được bóng bầu dục và bóng đá châu Mỹ: 私はラグビーとアメリカンフットボールの区別ができない
liên đoàn bóng đá châu Mỹ: アメリカンフットボールリーグ
hình thành môn bóng đá châu Mỹ: アメリカンフットボールのフォーメーション
アメフト
chơi bóng ở trường trung học: 高校でアメフトをやる
Bóng bầu dục và bóng đá, anh thích chơi loại nào hơn?: あなたはラグビー派?それともアメフト派?
Nhưng mẹ ơi, chiều nay con phải tập bóng: でも母さん、今日の午後、アメフトの練習があるんだ。
sân thi đấu bóng đá: アメフト競技場

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top