Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bản kê khai thời gian bốc dỡ

Kinh tế

ていはくびけいさんしょ - [停泊日計算書]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Bản kê lỗ lãi

    そんえきけいさんしょ - [損益計算書], explanation : 損益計算書は財務諸表のひとつで、企業の1年間の経営活動の結果、どれだけの利益を獲得できたかを示した表。いわば企業の成績表といえる。損益計算書は、営業取引、営業外取引、特別取引の3つに区分される。営業取引では、売上高から売上原価を引いて、「売上総利益」を示す。この売上総利益から販売費及び一般管理費を引いて「営業利益」を示す。さらに、営業外取引の結果を示す、営業外収益、営業外費用を加減して「経常利益」を示す。そして、特別取引による特別利益、特別損失を加味して「税引き前当期純利益」が計算され、法人税などの税金を引いて「当期純利益」が示される。,...
  • Bản kê thời gian bốc dỡ

    ていはくびけいさんしょ - [停泊日計算書]
  • Bản kê về vòng quay tiền mặt

    キャッシュフローひょう - [キャッシュ・フロー表]
  • Bản kẽm

    すてろばん - [ステロ板], えんばん - [鉛版]
  • Bản kế tiếp

    じき - [次期]
  • Bản liệt kê

    れっきしょ - [列記書], きにゅうしょ - [記入書]
  • Bản lý lịch

    りれきしょ - [履歴書], tuổi của cô không được ghi trong bản lý lịch, vậy cô bao nhiêu tuổi ?: 履歴書に年齢の記載がありませんが何歳ですか?,...
  • Bản lĩnh

    さいのう - [才能], てまえ - [手前], のう - [能] - [nĂng], ほんりょう - [本領]
  • Bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ)

    りゅうつうふくほん - [流通副本], りゅうつうよううつし - [流通用写し], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Bản lược khai

    もくろく - [目録], つみに - [積荷]
  • Bản lược khai (hàng xếp)

    つみにもくろく - [積荷目録], category : 対外貿易
  • Bản lược khai hàng nhập

    ゆにゅうひんもくろく - [輸入品目録], ゆにゅうかもつしょ - [輸入貨物書], ゆにゅうかもつしょ - [輸入貨物書], ゆにゅうひんもくろく...
  • Bản lược khai hàng xuất

    ゆしゅつひんもくろく - [輸出品目録], ゆしゅつひんもくろく - [輸出品目録], category : 対外貿易
  • Bản lề thân xe

    ボディヒンジ
  • Bản mô tả công việc

    業務記述書
  • Bản mạng

    せいめい - [生命], じんせい - [人生]
  • Bản mệnh

    せいめい - [生命], じんせい - [人生]
  • Bản một hối phiếu

    だいいちけん - [第一券], だいいちてがた - [第一手形], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Bản nga văn

    ろじあごのぶん - [ロジア語の文]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top