Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bẩm sinh

Mục lục

n

ボーン
ひんせい - [稟性] - [BẨM TÍNH]
てんせい - [天性]
nhà ngoại giao bẩm sinh: 天性外交官向きだ
うまれつき - [生まれつき]
Mỗi khi một đứa trẻ được sinh ra thì xác suất là một trong bốn đứa rất có thể sẽ mắc những chứng bệnh bẩm sinh.: 子どもをもうけるたびに4分の1の確率で子どもが生まれつきその病気にかかっている可能性がある。
Các công chúa và hoàng tử vốn sinh ra đã có những sở thích tốn kém.: 王女や王子が金のかかる趣味を好むのは生まれつきのもの
うまれつき - [生まれ付き] - [SINH PHÓ]
うまれつき - [生れつき] - [SINH]
Bệnh bẩm sinh: 生れつき持っている病気
せんてんてき - [先天的]
bệnh tim bẩm sinh: 先天的な心臓の欠陥

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top