- Từ điển Việt - Nhật
Bắt đầu
Mục lục |
v
はじめる - [始める]
- bắt đầu công việc: 仕事を始める;bắt đầu ăn sáng: 朝食を食べ始める。
はじまる - [始まる]
- Mùa mưa bắt đầu vào khoảng giữa tháng 6.: 梅雨はたいてい 6 月の半ば頃に始まる.
- kiểu kiến trúc đó bắt đầu từ thời cổ Hy lạp: その建築様式は古代ギリシアから始まった
とりかかる - [取り掛かる]
- bắt đầu xây dựng công trình: 工事に取り掛かる
つく - [就く]
- Vì trời trở tối nên tôi bắt đầu về nhà: 暗くなってきたので家路[帰途]に就いた.
- Tôi không lo lắng về việc đó nữa và bắt đầu đi ngủ: その事についてくよくよするのは止めて眠りに就いた.
スタートする
かける - [掛ける]
- bắt chuyện: 話し掛ける
かいし - [開始する]
- bắt đầu qui trình để làm ~: ~するためのプロセスの開始
- bắt đầu ngay việc đàm phán liên quan tới ~: ~に関する交渉の即時開始
- bắt đầu bài khóa: テキスト開始
- bắt đầu lưu hành euro (đồng tiền chung Châu Âu): ユーロの流通開始
- bắt đầu (trận đấu, sự kiện, công việc, cuộc họp): 開始する〔試合・イベント・仕事・会議など〕
- c
あける - [明ける]
あがり - [上がり]
エントリー
- điểm bắt đầu: エントリー・ポイント
- bắt đầu trận đấu: 競技(会)にエントリーする
- mẫu bắt đầu: エントリーモデル
かわきり - [皮切り]
- bắt đầu bằng việc gì đó: 皮切りに~する
- lúc đại hội bắt đầu khai mạc (trước tiên) mời đại biểu phát biểu ý kiến: 会の皮切りに代表があいさつに立つ
きっかけ - [切掛]
キックオフ
- bắt đầu chiến dịch: キャンペーンをキックオフさせる
そう - [創]
- Để tạo bánh táo từ cái không có gì cần tạo vũ trụ đầu tiên.: アップルパイをゼロから作るためには、最初に宇宙を創らなくてはいけない。
- quyết tâm chiến thắng mãnh liệt của anh ấy đã khởi đầu cho những rạn nứt của anh ấy với các cầu thủ: 彼のどんなことをしても勝とうという激しい決意は選手との亀裂を創りだした
はじまり - [始まり]
- Việc bắt đầu các nỗ lực cải tổ cần thiết: 必要とされる改革努力の始まり
- Sự bắt đầu/khởi đầu của cuộc sống trên Trái Đất: 地球上の生命の始まり
ほんらい - [本来]
Tin học
たちあげる - [立ち上げる]
Xem thêm các từ khác
-
Bắt đầu-kết thúc đồng bộ
ちょうほどうき - [調歩同期] -
Bắt đầu...
そめる - [初める] -
Bắt đầu (làm gì)
かける, hãy nhắm mắt lại, tôi bắt đầu dội nước nóng lên đầu đây: 目を閉じなさい。頭にお湯かけるから, chính... -
Bắt đầu bán hàng
うりだす - [売り出す], sản phẩm này có lẽ phải đến tháng 3 năm sau mới bắt đầu bán ra trên thị trường: これは来年の三月までには売り出されるでしょう -
Bắt đầu bản ghi
きろくかいし - [記録開始] -
Bắt đầu châm lửa
つけはじめる - [つけ始める] -
Bắt đầu của dữ liệu
データのせんとう - [データの先頭] -
Bắt đầu hoạt động
ほっそくする - [発足する], hội học sinh bắt đầu hoạt động từ tháng này: 学生会は今月から発足する -
Bắt đầu khởi sự công việc
しごとはじめ - [仕事始め] -
Bắt đầu kinh doanh
みせびらきする - [店開きする] -
Bắt đầu làm
かける -
Bắt đầu lại
さいかい - [再開], さいきどう - [再起動], さいしどう - [再始動], さいスタート - [再スタート] -
Bắt đầu mùa thu
あきぐち - [秋口] - [thu khẨu] -
Bắt đầu một dòng-BOL
ぎょうとう - [行頭] -
Bắt đầu một ngày mới
あけぼの - [曙] - [thỰ] -
Bắt đầu nói
いいだす - [言い出す] -
Bắt đầu nở
さきだす - [咲き出す] -
Bắt đầu rụng
ぬけだす - [抜け出す], lông bắt đầu rụng: 毛が抜け出す -
Bắt đầu tiêu đề
ヘッディングかいし - [ヘッディング開始] -
Bắt đầu vùng đánh dấu
マークくかんかいし - [マーク区間開始]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.