- Từ điển Việt - Nhật
Bằng
Mục lục |
n
ライセンス
めんじょう - [免状]
- bằng lái máy bay: 飛行士の免状
ほど - [程]
- Mùa đông năm nay, tuyết không rơi nhiều bằng năm ngoái.: 今年の冬は去年ほどは雪が降らなかった。
ペール
しょうしょ - [証書]
- bằng tốt nghiệp: 卒業~
あかし - [証] - [CHỨNG]
およぶ - [及ぶ]
- Không có ai bằng anh ta về sử Nhật Bản.: 日本史では彼に及ぶ者はいない
ござる - [ご座る] - [TỌA]
- Cơ bắp của tôi bằng lực của 100 người đấy: わしの腕力は百人力でござる
たいら - [平ら]
ひら - [平]
- nóc nhà mái bằng: 平屋根
Tin học
イコ
Xem thêm các từ khác
-
Bằng bạc
シルバー -
Bằng khen
しょうじょう - [賞状] -
Bằng số
すうちてき - [数値的] -
Bằng vàng
ゴールデン, ゴールド, こがね - [黄金], giải thưởng găng tay bằng vàng: ゴールデン・グラブ賞, "món quà bằng vàng"... -
Bằng điện
でんぽうにて - [電報にて], エレクトリカリ, category : 対外貿易 -
Bẹt
びしゃりとうつ - [びしゃりと打つ] -
Bẻ
つむ, きる - [切る], きりはなす - [切り離す], おる - [折る] -
Bế
だっこ - [抱っこする], だく - [抱く], tôi có thể bế đứa bé được không ạ?: 赤ちゃんを抱っこしてもいいですか -
Bếp
だいどころ - [台所], こんろ, キッチン, nhà bếp và phòng tắm: キッチン・アンド・バス, vườn nhà bếp: キッチン・ガーデンズ,... -
Bết
よごす - [汚す], つかれた - [疲れた], かたまる - [固まる] -
Bề
めん - [面], ほうめん - [方面], がわ - [側] -
Bề phải
おもて - [表] -
Bền
つよい - [強い], じょうぶな - [丈夫な], じょうぶ - [丈夫] - [trƯỢng phu], がんじょう - [頑丈], tình yêu của mẹ luôn... -
Bọc
くるむ - [包む], おおう - [覆う], おおいかくす - [覆い隠す], つつみ - [包み], まく - [巻く], エンベロープ, シース,... -
Bọp
ぴしゃりとうつ - [ぴしゃりと打つ], あつしつぶす - [圧しつぶす] -
Bỏ
ギブアップ, かいじょ - [解除], ききゃく - [棄却する], キャンセルする, きりすてる - [切り捨てる], すてる - [棄てる],... -
Bỏ bừa
ばらばらになげすてる - [ばらばらに投げ棄てる] -
Bỏ bễ
なおざり - [等閑] - [ĐẲng nhÀn], なおざり - [等閑する] -
Bỏ bớt
ぬく - [抜く], bỏ bớt bữa trưa: 昼食を抜く -
Bỏ lại
わすれる - [忘れる], のこす - [残す], おきざりにする - [置去りにする], bắt bỏ (người, vật) lại phía sau: (人・物を)後に残らせる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.