Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệnh lý

n

びょうり - [病理] - [BỆNH LÝ]
hiến cơ thể của ~ cho khoa học thông qua bệnh viện để giải phẫu sinh lý: (人)の遺体を病理解剖のために病院に献体する
theo kết quả giải phẫu bệnh lý: 病理解剖の結果
きおうしょう - [既往症]
nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh tật): 医師に既往症について話す
tôi có tiền sử bệnh tật (bệnh lý) là ung thư: 私は既往症があるのは癌です

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh lý học

    びょうりがく - [病理学] - [bỆnh lÝ hỌc], xác định bệnh lý: 病理学的に確かめられた
  • Bệnh lưu hành

    りゅうこうびょう - [流行病]
  • Bệnh lạ

    きびょう - [奇病], căn bệnh lạ ít người biết: あまり知る人のいない奇病, Đau đớn vì căn bệnh lạ: 奇病に苦しむ
  • Bệnh lả đi vì nóng

    ねっしゃびょう - [熱射病] - [nhiỆt xẠ bỆnh], bị lả đi vì say nắng: 熱射病にかかる
  • Bệnh lậu

    りんびょう - [淋病]
  • Bệnh lỵ do amip gây nên

    アメーバせきり - [アメーバ赤痢], chết vì bệnh lỵ: 赤痢で死ぬ, bệnh lỵ ở các vùng nhiệt đới: 熱帯赤痢, bệnh...
  • Bệnh muội than

    スマット
  • Bệnh máu trắng

    はっけつびょう - [白血病] - [bẠch huyẾt bỆnh], なまけものはっけつきゅうしょうこうぐん - [なまけもの白血球症候群]
  • Bệnh mãn tính

    まんせいびょう - [慢性病]
  • Bệnh mù màu

    しきもう - [色盲]
  • Bệnh mũi

    びしつ - [鼻疾] - [tỴ tẬt]
  • Bệnh mất ngủ

    ふみんしょう - [不眠症]
  • Bệnh mất trí

    アルツハイマー, bệnh nhân mắc bệnh tâm thần (bệnh mất trí, bệnh đãng trí): アルツハイマーの患者, càng ăn nhiều...
  • Bệnh mắt hột

    トラホーム, トラコーマ
  • Bệnh nan y

    なんびょう - [難病]
  • Bệnh nghiện

    ...ちゅうどく - [...中毒]
  • Bệnh nghiện ma túy

    まやくちゅうどく - [麻薬中毒]
  • Bệnh nghiện rượu

    あるこーるちゅうどく - [アルコール中毒], アルコールいぞんしょう - [アルコール依存症] - [Ỷ tỒn chỨng], john phải...
  • Bệnh nghề nghiệp

    しょくぎょうびょう - [職業病]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top