Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bị làm phiền

v

とうわく - [当惑する]

Xem thêm các từ khác

  • Bị làm phẫn nộ

    つかす - [尽かす]
  • Bị làm sao lãng

    まぎれる - [紛れる]
  • Bị lão suy

    ぼける - [惚ける]
  • Bị lúng túng

    みだれる - [乱れる], はまる - [嵌まる], まよう - [迷う], bị lúng túng vì...: ...で心が乱れる, tôi đang bị lúng túng...
  • Bị lấp

    うまる - [埋まる], bị lấp bởi đống đá vụn: がれきの山で埋まる, bị lấp dưới đống gạch đổ nát: 瓦礫の中に埋まる,...
  • Bị lấp đầy

    うまる - [埋まる]
  • Bị lẩn thẩn

    ぼける - [惚ける]
  • Bị lật

    ストール
  • Bị lật ngược

    ひっくりかえる - [ひっくり返る], くつがえる - [覆る], vì mưa to mà thuyền bị lật: 大雨で船が覆った
  • Bị lật đổ

    しっきゃく - [失脚する], くつがえる - [覆る]
  • Bị lừa gạt

    ひっかかる - [引っ掛る], ひっかかる - [引っ掛かる], bị kẻ xấu lừa gạt: 悪い人に~, dính líu vào một vụ lừa gạt...
  • Bị lộn xộn

    みだれる - [乱れる]
  • Bị mai táng

    うまる - [埋まる]
  • Bị muỗi cắn

    かにくわれる - [蚊に食われる], nốt muỗi cắn: 蚊に食われたあと
  • Bị muỗi đốt

    かにくわれる - [蚊に食われる], nốt muỗi đốt: 蚊に食われたあと
  • Bị muối

    つかる - [漬かる], nếu dưa bị muối quá lâu thì sẽ trở nên chua.: 漬物は漬かりすぎると酸っぱくなる。
  • Bị mài mòn

    すれる - [擦れる]
  • Bị mê hoặc

    うっとりする, chắc chắn bạn sẽ bị choáng ngợp (bị mê hoặc) bởi vẻ đẹp dễ thương của thị trấn như bước từ...
  • Bị mê mẩn

    しんすいする - [心酔する], bị nền văn minh phương tây làm cho mê mẩn: 西洋文明に心酔している
  • Bị mòn

    きれる - [切れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top