Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cúm

Mục lục

n

りゅうかん - [流感] - [LƯU CẢM]
Nếu một đứa trẻ trong trường bị mắc bệnh cúm nó sẽ làm lây sang những đứa khác.: 児童の一人がかかった流感が、ほかの児童たちにも移った
Đổ bệnh vì bệnh cúm.: 流感で倒れる
インフルエンザ
hàng năm, cứ đến mùa đông lại xuất hiện một loại (bệnh) cúm mới: 毎年冬になると、新種のインフルエンザがはやる
bệnh cúm của con tôi đã phát triển thành viêm phổi: 子どものインフルエンザが悪化して肺炎になった
bị cảm cúm: インフルエンザが移る
cô ta vắng mặt hôm nay vì bị cảm cúm: 彼女は今日、軽いインフルエンザで休んでいる
tôi bị cú
インフルエンザ

Xem thêm các từ khác

  • Cúm gà

    とりいんふるえんざ - [鳥インフルエンザ], lại tiếp tục lưu ý về bệnh cúm gà: 鳥インフルエンザに関して再び注意を促す
  • Cún con

    こいぬ - [小犬] - [tiỂu khuyỂn], こいぬ - [子犬] - [tỬ khuyỂn], こいぬ - [仔犬] - [tỂ khuyỂn], con chó con rất nghịch ngợm...
  • Cúng bái

    れいはいする - [礼拝する]
  • Cúng giỗ

    めいにちをけんじょうする - [命日を献上する]
  • Cúp

    ひくくする - [低くする], トロフィー, さげる - [下げる], コップ, カップ, きる - [切る], コッブ, cúp bóng đá thế giới:...
  • Cúp Châu Á

    アジアカップ, ngày thi đấu cuối cùng của cúp châu Á: サッカーのアジアカップ最終日
  • Cúp Nhật Bản

    ジャパンカップ
  • Cúp bóng đá thế giới

    ダブルはい - [W杯]
  • Cúp bạc

    ぎんぱい - [銀杯], cúp vàng, cúp bạc: 銀杯・木杯, cúp bạc có trang trí hoa cúc: 桐紋銀杯, giành được cúp bạc: 銀杯を勝ち取る
  • Cúp nước

    たんすい - [淡水]
  • Cúp thưởng

    しょうはい - [賞杯]
  • Cúp thưởng của Thiên hoàng

    てんぱい - [天盃] - [thiÊn bÔi], てんぱい - [天杯] - [thiÊn bÔi], てんのうはい - [天皇杯] - [thiÊn hoÀng bÔi], tôi đã làm...
  • Cúp thế giới

    ワールドカップ
  • Cúp tóc

    かみをかりる - [紙を借りる]
  • Cúp điện

    ていでん - [停電]
  • Cút

    にげる - [逃げる], さる - [去る], うづら
  • Cút chó

    いぬのふん - [犬の糞]
  • Cút nối

    ジョイント
  • Cút nối dây mềm

    ホースつぎて - [ホース継手]
  • Cút nối khác đường kính

    けいちがいつぎて - [径違い継手]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top