- Từ điển Việt - Nhật
Cảm thán
n
かんたん - [感嘆]
かんたん - [感嘆する]
Xem thêm các từ khác
-
Cảm thán tự
かんたんし - [感嘆詞] -
Cảm thông
どうじょう - [同情する], どうかん - [同感], たがいにりかいする - [互いに理解する] -
Cảm thương
かんしょう - [感傷] -
Cảm thấy
もよおす - [催す], さっする - [察する], かんずる - [感ずる], かんじる - [感じる], がる, おぼえる - [覚える], nhìn... -
Cảm thấy buồn nôn
むかつく -
Cảm thấy buồn tẻ
たいくつ - [退屈する] -
Cảm thấy bị sốc
どきんとする -
Cảm thấy bớt căng thẳng
ほっとする -
Cảm thấy chán chường
たいくつ - [退屈する] -
Cảm thấy chán ngắt
たいくつ - [退屈する] -
Cảm thấy có điềm báo
きざす - [兆す] -
Cảm thấy khó chịu
むかつく -
Cảm thấy khó xử
てれながら -
Cảm thấy lạnh
ひえる - [冷える], ひえこむ - [冷え込む] -
Cảm thấy mát mẻ
ひんやりする -
Cảm thấy mùi
におう - [匂う], cảm thấy mùi thuốc lá.: たばこの煙がにおう -
Cảm thấy mập mờ
もやもやする -
Cảm thấy mệt mỏi
たいくつ - [退屈する], bị bắt phải chờ tôi cảm thấy rất mệt mỏi: 待たされて、退出した -
Cảm thấy tanh tưởi
こみあげる - [こみ上げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.