Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cầm thú

adj

ひとでなし - [人で無し] - [NHÂN VÔ]

Xem thêm các từ khác

  • Cầm tù

    かんきん - [監禁], よくりゅう - [抑留], trải qua thời gian bị giam cầm (giết thời gian trong khi bị cầm tù) bằng cách...
  • Cần

    いる - [要る], さお - [竿], じゅうような - [重要な], ひつようがある - [必要がある], みつは - [みつ葉], ロッド, アーム,...
  • Cần cán

    きんろう - [勤労]
  • Cần cù

    きんべん - [勤勉], いっしょうけんめい - [一生懸命], きんべん - [勤勉], せっせと, ねっしんな - [熱心な], sự cần...
  • Cần cẩu

    クレーン, クレーン, きじゅうき - [起重機], có bằng đặc biệt cho phép điều khiển cần cẩu: ダンはクレーンを操作する特殊免許を持っている,...
  • Cần dài

    ロングアーム
  • Cần lái

    アーム, ステアリングシャフト
  • Cần mẫn

    いっしょうけんめい - [一生懸命], まじめ - [真面目] - [chÂn diỆn mỤc]
  • Cần nhả

    リリースロッド
  • Cần nhấc

    ジブ
  • Cần nâng

    リフタ
  • Cần tây

    セロリー, セロリ
  • Cầu

    ブリッジ, はし - [橋], きゅう - [球], きがん - [祈願], cầu bắc qua sông~: ~川にかかる橋, cầu một làn xe: 1車線の橋,...
  • Cầu hồn

    レクイエム
  • Cầu khẩn

    あいがん - [哀願] - [ai nguyỆn], きねん - [祈念], cầu khẩn ai điều gì: (~に)哀願する, cầu khẩn (cần xin) ai đó...
  • Cầu kinh

    けいてんをとなえる - [経典を唱える]
  • Cầu may

    こうふくをもとめる - [幸福を求める], こううんをもとめる - [幸運を求める], おまじない, khi bạn thấy buồn thì gõ...
  • Cầu nguyện

    [お祈り], きとう - [祈祷], きがん - [祈願], おいのり - [お祈り], いのり - [祈り], いのる - [祈る], きねん - [祈念],...
  • Cầu nối

    ジャンパ, ブリッジ
  • Cầu nổi

    うきばし - [浮橋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top