Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cập nhật

Mục lục

adj

アップツーデート
tờ báo này luôn có những thông tin cập nhật: この新聞はいつもアップツーデートな情報がある
こうしん - [更新] - [CANH TÂN]
Cập nhật hệ thống máy tính: コンピュータシステムの更新

Tin học

へんしん - [更新]

Xem thêm các từ khác

  • Cập nhật tệp

    ファイルのこうしん - [ファイルの更新]
  • Cật lực

    ぜんりょくで - [全力で], うんと, làm việc cật lực: うんと働く
  • Cật tre

    たけのかわ - [竹の皮]
  • Cật vấn

    とう - [問う], しつもんする - [質問する]
  • Cậu bé

    ボーイ, こ - [子] - [tỬ], おとこのこ - [男の子], cậu bé bán báo dạo.: 新聞売子, cậu bé trên mười tuổi: 10歳以上の男の子,...
  • Cậu bé bán hàng

    うりこ - [売子], cậu bé bán báo dạo.: 新聞売子
  • Cậu nhóc

    おまえさん - [お前さん], cậu nhóc, thảo nào mà cậu loắt choắt và gầy giơ xương thế này: おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!,...
  • Cậu quý tử

    あいそく - [愛息] - [Ái tỨc], chúng tôi rất vui khi được tin cậu quý tử ra đời: わが愛息の誕生をお知らせすることにこの上ない喜びを感じる,...
  • Cậu ấy

    あいつ - [彼奴]
  • Cậy quyền

    ごういん - [強引], ごういんに - [強引に], giành được hợp đồng bán báo bằng thủ đoạn cậy quyền cậy thế: 強引な手段で新聞購読契約を取る
  • Cậy quyền cậy thế

    ごういん - [強引], ごういんに - [強引に], giành được hợp đồng bán báo bằng thủ đoạn cậy quyền cậy thế: 強引な手段で新聞購読契約を取る
  • Cắc cỡ

    ふざける
  • Cắc kè

    とかげ
  • Cắm (hoa)

    いける - [生ける]
  • Cắm chặt

    スチック, ステッキ
  • Cắm cọc

    ポール
  • Cắm cột buồm

    ステップ
  • Cắm là chạy

    ピーアンピー, プラグ&プレー, プラグアンドプレイ
  • Cắm mốc biên giới

    国境標識の設置
  • Cắm nóng

    ホットプラグ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top