Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cộng đồng

Mục lục

n

コミュニティー
コミュニティ
こうしゅう - [公衆]
Bảo vệ sức khoẻ cộng đồng khỏi ô nhiễm không khí: 大気汚染から公衆の健康を守る
ぐんしゅう - [群集]
ぐんしゅう - [群衆]
cộng đồng thưa thớt: まばらな群衆
きょうどう - [共同]
きょうつう - [共通]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top