- Từ điển Việt - Nhật
Chương trình giải phân mảnh
Tin học
さいてきかプログラム - [最適化プログラム]
Xem thêm các từ khác
-
Chương trình giải trí
ごらくばんぐみ - [娯楽番組] -
Chương trình giảng dạy
がっか - [学科], カリキュラム, tiếng nước ngoài được kèm vào trong chương trình giảng dạy: 教科課程[カリキュラム]に外国語が組み込まれている,... -
Chương trình gzip
ジージップ -
Chương trình gọi
よぶプログラム - [呼ぶプログラム] -
Chương trình gỡ rối
デバッガ -
Chương trình gửi nhận email
メールソフト -
Chương trình gửi nhận thư
メールソフト -
Chương trình gửi thư
メーラ, メーラー -
Chương trình hiển thị applet
アプレットビューアー -
Chương trình hoạt động
かつどうプログラム - [活動プログラム], アクティブプログラム -
Chương trình hành động
アクションプログラム -
Chương trình hình ảnh động
アニメーションソフト -
Chương trình hướng dẫn học trên màn hình
がくしゅうプログラム - [学習プログラム] -
Chương trình họp
かいぎにってい - [会議日程] - [hỘi nghỊ nhẬt trÌnh], xác nhận chương trình nghị sự (chương trình họp) tiếp theo: 次の会議日程を確認する,... -
Chương trình hợp tác bác sỹ nhi khoa Châu Á
あじあしょうにかいこうりゅうけいかく - [アジア小児科医交流計画] -
Chương trình hỗ trợ bán hàng
エスエフエー -
Chương trình hỗ trợ nhân viên
じゅうぎょういんえんじょぷろぐらむ - [従業員援助プログラム] -
Chương trình hỗ trợ phát triển chính thức
おーでぃーえい - [ODA] -
Chương trình hệ thống
システムプログラム -
Chương trình hội nghị
かいぎにってい - [会議日程] - [hỘi nghỊ nhẬt trÌnh], xác nhận chương trình hội nghị tiếp theo: 次の会議日程を確認する,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.