Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất lượng

Mục lục

n

ひんしつ - [品質]
hàng có chất lượng tốt: 品質のよい品物
しつりょう - [質量]
しつ - [質]
chất lượng quan trọng hơn số lượng: 量より質の方が大切だ
クオリティ
giấy chất lượng: クオリティ・ペーパー
chất lượng của cuộc sống: クオリティ・オブ・ライフ
điều tra liên quan đến chất lượng của ai: (人)のクオリティに関する調査
đến gần chất lượng của~: (~の)クオリティに近づく

Kỹ thuật

クオリチー
クオリティ
しつ - [質]
ひんしつ - [品質]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top