Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác

Mục lục

Kinh tế

はんかんひ - [販管費]
Category: 財政
はんばいかんりひ - [販売管理費]
Category: 財政
はんばいひおよびいっぱんかんりひ - [販売費及び一般管理費]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top