Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chim bói cá mỏ đỏ

n, exp

あかしょうびん - [赤翡翠] - [XÍCH PHỈ THÚY]

Xem thêm các từ khác

  • Chim bạch yến

    カナリャ
  • Chim bồ câu

    はと - [鳩]
  • Chim bồ nông

    ペリカン
  • Chim bổ hạt

    くるみわり - [胡桃割り] - [hỒ ĐÀo cÁt]
  • Chim chiến

    フリゲート
  • Chim chiền chiện

    ひばり - [雲雀], mùa xuân đến những chú chim chiền chiện bay lượn rất nhiều trên bầu trời.: 春に入ると空には雲雀がうようよ飛んでいる
  • Chim chuột

    いちゃつく
  • Chim chóc

    とり - [鳥]
  • Chim con

    ことり - [小鳥], thật là buổi sáng yên tĩnh, chỉ nghe thấy tiếng chim non hót.: 本当に静かな朝だった。小鳥たちのピーピー鳴く音しか聞こえなかった
  • Chim cu

    カッコウ, chim cu gáy: カッコウが鳴く, chim cu đẻ trứng trong tổ của loài chim khác: カッコウは、ほかの鳥の巣に卵を産みつける,...
  • Chim cu cu

    つつどり - [筒鳥] - [ĐỒng ĐiỂu]
  • Chim cánh cụt

    ペンギン
  • Chim cúc cu

    かっこう - [郭公]
  • Chim cút

    うずら, trứng chim cút: うずらの卵
  • Chim cắt

    ハヤブサ
  • Chim cổ đỏ

    こまどり - [駒鳥] - [cÂu ĐiỂu]
  • Chim di trú

    わたりどり - [渡り鳥], ngỗng trời là những chú chim di cư bay về phương nam vào mùa đông: ガチョウは冬の時期には南へ飛んでいく渡り鳥だ,...
  • Chim frê-gat

    フリゲート
  • Chim giáo chủ

    こうかんちょう - [紅冠鳥] - [hỒng quan ĐiỂu]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top