Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con ngựa bất kham

Mục lục

n, exp

かんば - [駻馬] - [* MÃ]
かんば - [悍馬] - [HÃN MÃ]
じゃじゃうま - [じゃじゃ馬]

Xem thêm các từ khác

  • Con ngựa có cánh

    てんば - [天馬] - [thiÊn mÃ]
  • Con ngựa hoang

    あくば - [悪馬] - [Ác mÃ]
  • Con ngựa hoang dã

    あくめ - [悪馬] - [Ác mÃ]
  • Con ngựa không thể quản lý được

    あくめ - [悪馬] - [Ác mÃ]
  • Con ngựa không thể thuần phục

    あくば - [悪馬] - [Ác mÃ]
  • Con ngựa non một tuổi

    とうさいごま - [当歳駒] - [ĐƯƠng tuẾ cÂu]
  • Con ngựa đang phi nước đại

    ほんば - [奔馬], nhịp ngựa phi nước đại.: 奔馬性調律, bệnh lao phổi đang phát triển nhanh: 奔馬性肺結核
  • Con ngỗng

    グース
  • Con nhà dòng dõi

    うまれのよい - [生まれの良い] - [sinh lƯƠng]
  • Con nhím

    はりねずみ - [蝟], はりねずみ - [針鼠] - [chÂm thỬ]
  • Con nhặng

    あおばえ - [青蝿] - [thanh *]
  • Con nhỏ

    ようししょせいじ - [用紙初生児], ひとびと - [人々], にゅうじ - [乳児], こども - [子供], こ - [子] - [tỬ], あかちゃん...
  • Con nhỏ (động vật)

    こ - [子] - [tỬ], biến thành ma để ám cả con cháu người ta: 幽霊になって子々孫々までのろう
  • Con nhện

    くも - [蜘蛛], "gia đình con nhện" (phim mỹ, năm 1955): 蜘蛛の家, nụ hôn của con nhện cái: 蜘蛛女のキス
  • Con nuôi

    ようし - [養子], むこようし - [婿養子], フォスターチャイルド, さとご - [里子]
  • Con nít

    こども - [子供]
  • Con nòng nọc

    おたまじゃくし - [お玉杓子], trạng thái biến đổi chuyển từ nòng nọc sang ếch: おたまじゃくしのカエルへの変態
  • Con nợ

    さいむしゃ - [債務者]
  • Con phố

    みち - [道], まち - [町], どうろ - [道路]
  • Con phố ven bờ biển

    かいがんどおり - [海岸通り] - [hẢi ngẠn thÔng], Đi bộ dọc theo phố ven bờ biển: 海岸通りを歩く, khách sạn ven bờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top