Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con số hướng dẫn

Kỹ thuật

ガイドナンバ

Xem thêm các từ khác

  • Con số không

    かいむ - [皆無]
  • Con số may mắn tốt lành

    しちごさん - [七五三]
  • Con số mượn

    かりすう - [借り数]
  • Con tem

    スタンプ
  • Con thoi

    シャトル
  • Con thuyền nhỏ

    こぶね - [小舟]
  • Con thuyền trôi dạt

    ひょうりゅうせん - [漂流船] - [phiÊu lƯu thuyỀn]
  • Con thuyền đen

    くろふね - [黒船] - [hẮc thuyỀn]
  • Con thú đội lốt người

    にんめんじゅうしん - [人面獣心] - [nhÂn diỆn thÚ tÂm]
  • Con thơ

    にゅうじ - [乳児]
  • Con thằn lằn

    とかげ - [蜥蜴], cắt đuôi con thằn lằn: 蜥蜴のしっぽ切り
  • Con thỏ rừng

    のうさぎ - [野兎] - [dà thỐ]
  • Con tin

    ひとじち - [人質], ngay khi con tin thoát khỏi nhà băng thì cảnh sát ập đến bắt tên cướp nhà băng.: 人質が銀行から出てくると警察は銀行強盗を捕まえるためすぐ中に飛び込んだ,...
  • Con tinh tinh

    チンパンジー, くろしょうじょう - [黒猩々] - [hẮc ?], くろしょうじょう - [黒猩猩] - [hẮc * *], tinh tinh có rất...
  • Con trai

    むすこ - [息子], だんし - [男子], たらすかい - [たらす貝], ギャルソン, おぼっちゃん - [お坊っちゃん], あおやぎ...
  • Con trai chè

    あいそく - [愛息], chúng tôi rất mừng khi được tin cậu quý tử (con trai chè) ra đời: わが愛息の誕生をお知らせすることにこの上ない喜びを感じる,...
  • Con trai lớn

    ちょうし - [長子] - [trƯỜng tỬ], quyền thừa kế của con trai trưởng: 長子相続権
  • Con trai thứ

    じなん - [次男]
  • Con trai trưởng

    ちゃくなん - [嫡男]
  • Con trâu

    やぎゅう - [野牛], すいぎゅう - [水牛], アメリカやぎゅう - [アメリカ野牛]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top