Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuối mùa

Mục lục

v

きせつすえ - [季節末]
くれ - [暮れ]
cuối mùa thu: 暮れの秋
シーズンはずれ

Xem thêm các từ khác

  • Cuối mùa mưa

    つゆあけ - [梅雨明け]
  • Cuối nguồn

    かわしも - [川下], những khúc gỗ trôi xuôi xuống hạ nguồn: 材木を川下に流す
  • Cuối năm

    ねんまつ - [年末], としのせ - [年の瀬] - [niÊn lẠi], としのせ - [歳の瀬] - [tuẾ lẠi], としのくれ - [年の暮れ] - [niÊn...
  • Cuối thu

    ばんしゅう - [晩秋]
  • Cuối tháng

    げつまつ - [月末] - [nguyỆt mẠt], かげん - [下弦], vào cuối tháng thông thường: 通常の月末に, xổ số được quay vào...
  • Cuối tháng này

    こんげつまつ - [今月末] - [kim nguyỆt mẠt]
  • Cuối thời kỳ

    きまつ - [期末], vào cuối thời kỳ thời đại yayoi: 弥生時代中期末に
  • Cuối trang

    フッタ, フッター
  • Cuối tuần

    しゅうまつ - [週末], ウイークエンド, ウィークエンド, tạp chí " làm vườn cuối tuần": ウィークエンド・ガーデニング,...
  • Cuối văn bản

    エンドオブテキスト
  • Cuối đến cuối

    エンドエンド, エンドツーエンド, エンドツエンド
  • Cuốn

    まきあげる - [巻き上げる], スクローリング, スクロール, リール
  • Cuốn bay

    とばす - [飛ばす]
  • Cuốn giảm tải

    リリービングアーチ
  • Cuốn gói

    しなものをつつむ - [品物を包む]
  • Cuốn hút

    ゆうわく - [誘惑する], きゅういん - [吸引する], うっとりさせる, チャーミング, cuốn hút khách: 観客を吸引する
  • Cuốn hút thính giả

    ちょうしゅうをあかさない - [聴衆を飽かさない] - [thÍnh chÚng bÃo]
  • Cuốn sách mới

    しんかん - [新刊]
  • Cuốn sách nhỏ

    ブックレット
  • Cuốn sách nổi tiếng

    めいちょ - [名著]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top