- Từ điển Việt - Nhật
Cuộc biểu diễn thể dục thể thao
Kỹ thuật
ジムカーナ
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc biểu dương lực lượng
じいうんどう - [示威運動] - [thỊ uy vẬn ĐỘng], cuộc biểu dương lực lượng mang tính đấu tranh: 闘争的な示威運動,... -
Cuộc biểu tình
デモンストレーション, デモ -
Cuộc bàn cãi
ろんそう - [論争], một cuộc tranh luận gay gắt xảy ra nguyên nhân là...: ~がきっかけで起こった激しい論争, một cuộc... -
Cuộc bán hàng lớn
キャンペーン -
Cuộc bán đấu giá ô tô
オートオークション -
Cuộc bãi công
そうぎ - [争議], ストライキ, cuộc bãi công của công nhân: 労働の争議 -
Cuộc bầu cử
せんしゅつ - [選出] -
Cuộc bầu cử hội đồng Tokyo
とぎせん - [都議選] - [ĐÔ nghỊ tuyỂn] -
Cuộc chiến
せんとう - [戦闘], かっせん - [合戦], いくさ - [戦], あらそい - [争い], cuộc giao tranh ở kawanakajima: 川中島の合戦, cuộc... -
Cuộc chiến Boer
なんあせんそう - [南阿戦争] - [nam a chiẾn tranh] -
Cuộc chiến chống tàu ngầm
たいせんすいかんせん - [対潜水艦戦] -
Cuộc chiến gian khổ
くせん - [苦戦] -
Cuộc chiến giá cả
かかくせんそう - [価格戦争] -
Cuộc chiến giáp lá cà
はくへいせん - [白兵戦] - [bẠch binh chiẾn] -
Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn
にくだんせん - [肉弾戦] - [nhỤc ĐÀn chiẾn] -
Cuộc chiến một đối một
いっきうち - [一騎打ち], tại khu vực bầu cử đó đã có một cuộc chiến một đối một giữa hai ứng cử viên.: その選挙区では2人の候補者の一騎打ちとなった。 -
Cuộc chiến tranh
そうだつせん - [争奪戦], そうだつ - [争奪], せんそう - [戦争], いくさ - [戦], cuộc chiến đấu vì ~ gay go: ~の争奪戦が激しい,... -
Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh
にっしんせんそう - [日清戦争] - [nhẬt thanh chiẾn tranh] -
Cuộc chiến về giá
かかくせんそう - [価格戦争]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.