Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Diễu hành

Mục lục

n

こうしん - [行進]
Cuộc diễu hành hòa bình: 平和行進
Cuộc diễu hành uy nghiêm: 厳粛な行進
Cuộc diễu hành trên phố: 街頭行進
Cuộc diễu hành theo trật tự: 管理行進
Cuộc diễu hành nhằm phản đối: 抗議の行進
Cuộc diễu hành nhằm phản đối bạo lực: 暴力反対のデモ行進
あるきまわる - [歩き回る]
こうしん - [行進する]
Đoàn vận động viên Nhật Bản điễu hành tiến vào sân vận động.: 日本選手団は厳かに行進して入場した。
ゆぎょうする - [遊行する]

Xem thêm các từ khác

  • Do

    おかげで - [お蔭で] - [Ẩm], から, ことによって, について - [に就いて], ので, もとづく - [基づく], よる - [因る],...
  • Do có

    による, によって - [に因って]
  • Do cẩu thả

    ふちゅういによる - [不注意に由る] - [bẤt chÚ Ý do]
  • Do dự

    よどむ - [澱む], ためらう - [躊躇う], うじうじ, ヘジテート, do dự trong việc đối mặt với...: ...に直面するのをためらう,...
  • Do lỗi của

    せい - [所為] - [sỞ vi], xin mọi người cứ nghĩ tất cả là lỗi của tôi đi!: みんな私のせいだということにしておきなさい.,...
  • Do người dùng quy định

    ユーザーていぎ - [ユーザー定義]
  • Do nhiều lí do

    さまざまなりゆうから - [さまざまな理由から], không thể tiếp tục học vì nhiều lí do: さまざまな理由から就学できない
  • Do nước ngoài sản xuất

    がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], nhập khẩu hàng hóa do nước ngoài sản xuất: 外国製の部品を輸入する,...
  • Do thành phố lập

    ちょうりつ - [町立] - [Đinh lẬp], しりつ - [市立]
  • Do thái

    ユダヤ
  • Do thám

    ていさつする - [偵察する], スパイをする
  • Do tỉnh thành lập

    けんりつ - [県立], trường đại học do tỉnh thành lập: ~ 大学
  • Do vì

    おかげで - [お蔭で]
  • Do vậy

    もって - [以て], だから, そこで - [其処で], したがって - [従って], anh ấy đưa đơn từ chức vì lý do tuổi cao.: 彼は老齢の故をもって辞職を申し出た,...
  • Do đó

    このけっか - [この結果] - [kẾt quẢ], そこで - [其処で], そのため - [その為], そのため, それから, それで - [其れで],...
  • Doa

    ブローチ
  • Doa lỗ

    あなぐり - [穴ぐり]
  • Doa thẳng hàng

    アラインボーリング
  • Doa xoáy thẳng hàng ổ trục

    ラインリーミング
  • Doanh lợi

    しゅうえきせい - [収益性], えいり - [営利]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top