Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gã đàn ông to cao

n, exp

おおおとこ - [大男]
mất 4 người mới bê được gã đàn ông to lớn đó lên cáng: 4人がかりで大男を担架に寝かせた
gã đàn ông to cao lực lưỡng: そびえるような大男
gã đàn ông cực kỳ cao lớn: 雲つくばかりの大男
gã đàn ông to khỏe như một con trâu: 牛のような大男

Xem thêm các từ khác

  • Gã đó

    そいつ - [其奴], あいつ - [彼奴], cậu đừng có trông chờ gì vào những gì thằng cha đó nói.: そいつの言うことは当てにすべきではない.,...
  • Gã đầu trọc

    スキンヘッズ
  • Gã ấy

    やつ - [奴] - [nÔ], あいつ - [彼奴], tôi đã nhìn thấy gã ấy bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " cái gì? Đồ bất...
  • Gãy góc

    かどがとれる - [角がとれる]
  • Gãy trục

    アクスルフラクチュア
  • Gãy xương

    こっせつ - [骨折], こっせつ - [骨折する], ほねおる - [骨折る], dạo này có nhiều đứa trẻ bị gãy xương chỉ vì ngã...
  • Gãy đổ

    たおれる - [倒れる], しっぱいする - [失敗する]
  • Gì cơ...

    あれ
  • Gì thì gì

    なにかと - [何かと], gì thì gì cũng là đáng quý: それは何かと重宝だ
  • Gìn giữ

    ほごする - [保護する]
  • マウンド, ヒル, きゅうりょう - [丘陵]
  • Gò bó

    きづまり - [気詰まり], きがね - [気兼ね], きがねする - [気兼ねする], きづまり - [気詰まり], きゅうくつ - [窮屈],...
  • Gò đống

    きゅうりょう - [丘陵]
  • Góa phụ

    みぼうじん - [未亡人], かふ - [寡婦] - [quẢ phỤ], người đàn bà góa (góa phụ) có đứa con nuôi: 扶養の子どもを持った寡婦,...
  • Góc

    すみ - [隅], コーナー, かたすみ - [片隅], かく - [角], いちぐう - [一隅] - [nhẤt Ôi], アングル, かくど - [角度], コーナ,...
  • Góc Euler

    おいらーかく - [オイラー角]
  • Góc an toàn (khi xe lên cầu)

    アプローチアングル
  • Góc bao hàm

    インクルーデッドアングル
  • Góc bulông chính

    キングピンアングル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top