Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Góc nhọn

n

えいかく - [鋭角]
tạo góc nhọn với ~: ~と鋭角を成す
uốn cái gì thành góc nhọn: ~を鋭角に曲げる
tạo thành góc nhọn so với bức tường: 壁と鋭角を成す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top