- Từ điển Việt - Nhật
Gạo cẩm
n
くろごめ - [黒米]
Xem thêm các từ khác
-
Gạo dự trữ
びちくまい - [備蓄米] - [bỊ sÚc mỄ] -
Gạo lứt
げんまい - [玄米], tình trạng sức khoẻ tôi đã tốt hơn sau khi tôi chuyển sang ăn gạo lứt và bắt đầu ăn nhiều rau: 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ,... -
Gạo mới
しんまい - [新米] -
Gạo nước ngoài
がいまい - [外米] -
Gạo nếp
もちこめ - [もち米] -
Gạo nội địa
ないちまい - [内地米] - [nỘi ĐỊa mỄ] -
Gạo sản xuất trong nước
ないちまい - [内地米] - [nỘi ĐỊa mỄ] -
Gạo sống
なまごめ - [生米] - [sinh mỄ] -
Gạo trắng
はくまい - [白米] -
Gạo tẻ
うるちこめ - [うるち米] -
Gạo xát
はくまい - [白米] -
Gạt
ふく - [拭く], はいじょする - [排除する], あざむく - [欺く] -
Gạt bỏ
はらいおとす - [払い落とす], はいせき - [排斥する], はいじょする - [排除する] -
Gạt gẫm
かたる - [騙る], あざむく - [欺く] -
Gạt tàn
はいざら - [灰皿] - [hÔi mÃnh] -
Gạt tàn thuốc
はいざら - [灰皿] -
Gả chồng
よめになる - [嫁になる] -
Gả con gái
よめいりさせる - [嫁入りさせる] -
Gấm thêu kim tuyến
つづれにしき - [綴れ錦] - [? cẨm]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.