Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ghẻ lạnh

adj

そえん - [疎遠]
Ông ấy cố gắng tìm cách cải thiện mối quan hệ với đứa con trai mà ông ta ghẻ lạnh.: 彼は疎遠になっている息子との関係改善を求めた

Xem thêm các từ khác

  • Ghẻ lở

    かゆみ, かいせん - [疥癬]
  • Ghẻ ngứa

    かゆみ, かいせん - [疥癬]
  • Ghế bành

    ひじかけいす - [肘掛け椅子], あんらくいす - [安楽椅子] - [an lẠc kỶ tỬ], アームチェア
  • Ghế bán đơn

    セミバケットシート, category : 自動車, explanation : 本格的なバケットシートほどにはタイトではないが、そこそこにホールド感があり、乗り降りも楽なシート。とはいえ、スタイル重視で中途半端なものが多い。,...
  • Ghế bị cáo

    ひこくせき - [被告席] - [bỊ cÁo tỊch]
  • Ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3

    ないやせき - [内野席] - [nỘi dà tỊch]
  • Ghế chậu

    バケットシート, category : 自動車, explanation : サイドサポート部分の張り出しが大きく、ドライバーの体をしっかり支えるホールド性の高いシート。レーシングカーやスポーティカーでは必需品となっており、交換用としての人気も高い。,...
  • Ghế có tay vịn

    ひじかけいす - [ひじ掛けいす]
  • Ghế của khách xem

    きゃくせき - [客席], Đi xuống phía ghế khán giả (ghế của khách xem): 客席に下りる, phát ra tín hiệu từ hàng ghế của...
  • Ghế dài

    ながいいす - [長い椅子], ながいす - [長椅子] - [trƯỜng kỶ tỬ], ねいす - [寝椅子] - [tẨm kỶ tỬ], ベンチ
  • Ghế dành cho trẻ con

    チャイルドシート, category : 自動車, explanation : まだ背の低い子供を乗せるためのシートのこと。本来のシートの上にシートベルトで固定して使用する。
  • Ghế dựa

    こしかけ - [腰掛け]
  • Ghế dựa trên tầng trên

    ガーデンシート
  • Ghế khán giả

    きゃくせき - [客席], かんきゃくせき - [観客席] - [quan khÁch tỊch], Đi xuống phía ghế khán giả: 客席に下りる, phát...
  • Ghế lung lay

    ディッキーシート
  • Ghế lái xe

    ドライバーズシート
  • Ghế lật ra sau (ô tô)

    ランブルシート
  • Ghế nghị sĩ

    ぎせき - [議席], ghế nghị sĩ không bầu lại được (bằng bầu cử): 改選されない議席(選挙で), số ghế nghị sĩ (ghế...
  • Ghế nghị viện

    ぎせき - [議席]
  • Ghế ngồi

    ベンチ, シータ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top