Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giải thuật mã hóa dữ liệu quốc tế

Tin học

アイディーイーエー
Explanation: 秘密鍵暗号方式の一つ。1992年にスイス工科大学のJames L.Massey氏とXuejia Lai氏によって発表された。データを64ビットのブロックに区切って暗号化する。鍵の長さは128ビット。秘密鍵暗号の多くを効率良く解読してしまう線形解読法や差分解読法に対しても十分な強度を持つように設計されている。

Xem thêm các từ khác

  • Giải thích

    かいめい - [解明] - [giẢi minh], かいせつ - [解説], かいしゃく - [解釈], いいわけ - [言い訳], いいまわし - [言い回し],...
  • Giải thích chi tiết

    しょうさいせつめい - [詳細説明]
  • Giải thích chính xác

    せいかいする - [正解する], trả lời chính xác tất cả các câu hỏi: 全問正解する
  • Giải thích hợp đồng

    けいやくのかいしゃく - [契約の解釈], けいやくかいしゃく - [契約解釈]
  • Giải thích rõ ràng dứt khoát

    わりきる - [割り切る]
  • Giải thích tường tận

    しょうじゅつ - [詳述する], くわしくのべる - [詳しく述べる] - [tƯỜng thuẬt]
  • Giải thích đúng

    せいかいする - [正解する]
  • Giải thông thường

    いっぱんかい - [一般解], category : 数学
  • Giải thưởng

    しょうよ - [賞与], しょうはい - [賞牌], しょう - [賞], けんしょう - [懸賞], おんしょう - [恩賞], giải thưởng nobel:...
  • Giải thưởng Dem ming

    デミングしょう - [デミング賞]
  • Giải thưởng Oscar

    あかでみーしょう - [アカデミー賞], theo tôi, phim này sẽ giành được giải thưởng oscar.: 私が思うに、この映画はアカデミー賞を取るだろう。
  • Giải thưởng của Học viện hàn lâm

    アカデミーしょう - [アカデミー賞]
  • Giải thưởng hòa bình Nobel

    ノーベルへいわしょう - [ノーベル平和賞] - [bÌnh hÒa thƯỞng]
  • Giải thưởng lớn

    グランプリ, nhận giải thưởng lớn tại liên hoan phim vơ ni zơ (nước Ý): ベネチア映画祭でグランプリを取る, giải...
  • Giải thưởng thêm

    ふくしょう - [副賞] - [phÓ thƯỞng]
  • Giải thưởng văn học

    ぶんがくしょう - [文学賞], nhận giải thưởng nobel về văn học.: ノーベル文学賞をもらう, quỹ giải thưởng văn học.:...
  • Giải thưởng âm nhạc Grammy

    グラミー, người trao tận tay giải grammy (giải thưởng âm nhạc grammy): グラミー賞のステージで賞を手渡す人, giành được...
  • Giải thưởng điện ảnh Oscar

    オスカー, diễn viên nữ đoạt giải thưởng điện ảnh oscar: オスカー(受賞)女優, giành giải thưởng điện ảnh oscar...
  • Giải thưởng đặc biệt

    とくしょう - [特賞] - [ĐẶc thƯỞng], nhận giải đặc biệt tại cuộc thi: コンテストで特賞を取る
  • Giải thể

    かいたい - [解体], かいさん - [解散], かいたい - [解体する], giải thể xí nghiệp: 企業の解散
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top