Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giấy chứng nhận lưu kho

Mục lục

exp

よたくしょうめいしょくらにしょうけん - [預託証明書倉荷証券]
そうこかかりかもつうけとりしょう - [倉庫係り貨物受取証]

Kinh tế

くらにしょうけん - [倉荷証券]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top