Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàng ôi

exp

へんしつひん - [変質品]

Xem thêm các từ khác

  • Hàng đang chế tạo

    しかけひん - [仕掛品], explanation : 製造工程にあって、製品として完成していないもの。原材料と製品との中間になるもの。仕掛品は在庫となるため、これをいかに少なくするかが、ポイントとなる。,...
  • Hàng đang gia công

    しかけひん - [仕掛品], explanation : 製造工程にあって、製品として完成していないもの。原材料と製品との中間になるもの。仕掛品は在庫となるため、これをいかに少なくするかが、ポイントとなる。,...
  • Hàng đinh phản chiếu ánh sáng trên đường lộ khi trời tối

    キャッツアイ, explanation : ヘッドライトに照らされると光る反射式道路びょう
  • Hàng điện lạnh

    冷凍電化製品
  • Hàng điện tử

    でんきせいひん - [電気製品] - [ĐiỆn khÍ chẾ phẨm], でんききき - [電気機器] - [ĐiỆn khÍ cƠ khÍ], ゲームセンター,...
  • Hàng đóng bao

    ふくろつめひん - [袋詰め品], けっそくひん - [結束品], ふくろつめ - [袋つめ], ふくろつめひん - [袋つめ品], category...
  • Hàng đóng bó

    けっそくひん - [結束品]
  • Hàng đóng kiện

    べーるほうそうしょうひん - [ベール包装商品], べーるかもつ - [ベール貨物]
  • Hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ)

    はこつみひん - [箱罪品], はこつみひん - [箱積品], category : 対外貿易
  • Hàng đóng thùng tròn

    どらむかもつ - [ドラム貨物]
  • Hàng đông lạnh

    れいとうひん - [冷凍品], れいとうかもつ - [冷凍貨物]
  • Hàng đường hàng không

    こうくうかもつ - [航空貨物]
  • Hàng đường không

    こうくうかもつ - [航空貨物]
  • Hàng được chất lên tàu

    ゆそうかもつ - [輸送貨物]
  • Hàng đấu giá

    きょうばいひん - [競売品]
  • Hàng đầu

    いちりゅう - [一流], かんむり - [冠] - [quan], một công ty hàng đầu: 一流の会社, trường đại học hàng đầu: 一流の大学,...
  • Hàng đặc biệt

    とくべつかもつ - [特別貨物], とくべつひん - [特別品], category : 対外貿易
  • Hàng đặc chế

    せんもんひん - [専門品], category : マーケティング
  • Hàng đặc định

    とくていかもつ - [特定貨物], とくていひん - [特定品], category : 対外貿易
  • Hàng đặt

    ちゅうもんひん - [注文品] - [chÚ vĂn phẨm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top