Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàng dễ cháy nổ

n, exp

きけんぶつ - [危険物] - [NGUY HIỂM VẬT]
vật chất nguy hiểm (vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) ở nơi làm việc: 作業場にある危険物
cấm mang hàng hóa nguy hiểm (vật chất nguy hiểm, vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) lên máy bay: 危険物の機内持ち込みを禁じる
quy định thuộc nhóm hàng hóa nguy hiểm (vật chất nguy hiểm, vật dễ

Xem thêm các từ khác

  • Hàng dễ hỏng

    せいせんひん - [生鮮品], せいせんしょくりょうひん - [生鮮食料品], せいせんかもつ - [生鮮貨物]
  • Hàng dễ nổ

    ばくはつせいかもつ - [爆発製貨物], ばくはつせいかもつ - [爆発性貨物], category : 対外貿易
  • Hàng gia công

    かこうひん - [加工品] - [gia cÔng phẨm], chất lượng hàng gia công: 加工品質
  • Hàng giao dịch quyết toán ngày hôm sau

    トムネ, category : 取引, explanation : 当日約定、翌営業日資金受渡し、その翌営業日を資金決済日とする物
  • Hàng giao dịch trong ngày xác định

    タームもの - [ターム物], category : 取引
  • Hàng giao dịch từ hai ngày làm việc trở lên

    きじつもの - [期日物], explanation : 取引期間が2営業日以上となる物
  • Hàng giao ngay

    げんぶつ - [現物], スポットもの - [スポット物], category : 取引, explanation : 当日約定、翌々営業日資金受渡しの取引
  • Hàng giao nhận ngay

    キャッシュもの - [キャッシュ物], とうじつもの - [当日物], explanation : 当日約定、当日資金受渡しの取引, category :...
  • Hàng giao sau

    さきものしょうひん - [先物商品]
  • Hàng gửi

    ゆそうかもつ - [輸送貨物]
  • Hàng gửi bán

    いたくはんばいひん - [委託販売品], いたくひん - [委託品], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Hàng hiện có

    てもちひん - [手持ち品], きぞんひん - [既存品], てもちひん - [手持品], category : 対外貿易
  • Hàng hiện vật

    げんぶつ - [現物]
  • Hàng hiệp hội

    どうめいかもつ - [同盟貨物]
  • Hàng hiệu

    ブランド, ぶらんどひん - [ブランド品], category : マーケティング
  • Hàng hoàn thuế

    もどしぜいかもつ - [戻し税貨物]
  • Hàng hoá

    プロダクト, かもつ - [貨物], しほんざい - [資本財]
  • Hàng hóa bán giao sau

    さきもの - [先物]
  • Hàng hóa bán phá giá

    なげもの - [投げ物] - [ĐẦu vẬt]
  • Hàng hóa bán ra

    セラー, うりもの - [売り物], tác phẩm (văn học) bán chạy nhất: ベスト ~
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top