Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hành trình đi xuống

Mục lục

Kỹ thuật

ダウンストライク
ダウンストローク
ダウンワードストローク

Xem thêm các từ khác

  • Hành trình đơn

    シングルストローク
  • Hành tây

    たまねぎ - [玉ねぎ], mùi tỏi thì át được mùi hành tây: ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す, hãy phi cho...
  • Hành tỏi

    にらねぎ
  • Hành vi

    ふるまい, ひんこう - [品行] - [phẨm hÀnh], こうい - [行為], ぎょうせき - [行跡] - [hÀnh tÍch], こうどう - [行動], thầy...
  • Hành vi chiến tranh

    せんそうこうい - [戦争行為]
  • Hành vi chính đáng

    ひんこうほうせい - [品行方正] - [phẨm hÀnh phƯƠng chÍnh], con người có hành vi tốt: 品行方正な人
  • Hành vi gây sốc

    しょうどうこうい - [衝動行為]
  • Hành vi không chính đáng

    ひこう - [非行]
  • Hành vi không thể chê trách

    ひんこうほうせい - [品行方正] - [phẨm hÀnh phƯƠng chÍnh], con người có hành vi tốt: 品行方正な人
  • Hành vi không tốt

    ひこう - [非行]
  • Hành vi lao động không thỏa đáng

    ふとうろうどうこうい - [不当労働行為], explanation : 労働組合法では、会社が次の不当労働行為を行うことを禁じている。(1)労働組合の結成やその活動に対して解雇や不利な扱いをすること、(2)労働者の代表者との団体交渉を拒むこと、(3)労働組合の結成や運営に支配介入すること、(4)労働者が労働委員会に不当労働行為を申立てたことに対して、解雇や不利な扱いをすること。,...
  • Hành vi nhà nước

    こっかのこうい - [国家の行為], category : 対外貿易
  • Hành vi phạm pháp của thuyền viên

    かいいんひこう - [海員非行]
  • Hành vi phạm tội

    はんざいこうい - [犯罪行為] - [phẠm tỘi hÀnh vi], はんこう - [犯行]
  • Hành vi thu lợi

    えいりこうい - [営利行為], explanation : 営利を目的としてなされる行為。
  • Hành vi tàn ác

    きょうこう - [凶行], lúc này, chưa ai đưa ra bất kỳ lời giải thích nào đối với hành động điên rồ (hành vi tàn ác)...
  • Hành vi vi phạm

    いはんこうい - [違反行為]
  • Hành xử

    けっこうする - [決行する]
  • Hành động

    プロスィーディング, こうどう - [行動], こうい - [行為], アクティビティ, アクション, こうどう - [行動する], なす...
  • Hành động anh hùng

    にんきょう - [任侠] - [nhiỆm hiỆp]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top