Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hãng bán lẻ

n

こうりがいしゃ - [小売会社]

Xem thêm các từ khác

  • Hãng bảo hiểm

    ほけんがいしゃ - [保険会社]
  • Hãng bảo hiểm Lôi

    ろいどほけんきょうかい - [ロイド保険協会], category : 対外貿易
  • Hãng chuyển tiếp hàng hoá

    フレイトフォワーダー, explanation : 自らは輸送手段を持たず、他の運送業者に貨物を委託して、荷主に対して運送責任をもつ運送事業者のこと。複合一貫輸送を受け持つ事業者のことを呼ぶ場合もある。利用運送人とも呼ばれる。,...
  • Hãng chế tạo

    メーカー
  • Hãng cung cấp

    サプライア
  • Hãng cạnh tranh

    きょうそうしゃ - [競争者]
  • Hãng dầu lửa

    せきゆがいしゃ - [石油会社], làm việc ở một hãng dầu lửa: 石油会社に勤める, các hãng dầu lửa lớn và nhỏ đã...
  • Hãng eMachines

    イーマシーンズ
  • Hãng hàng không

    こうくうがいしゃ - [航空会社] - [hÀng khÔng hỘi xÃ], こうくうかいしゃ - [航空会社]
  • Hãng hàng không Anh

    ブリティッシュエアウェイズ
  • Hãng hàng không Anh quốc

    えいこくこうくう - [英国航空] - [anh quỐc hÀng khÔng]
  • Hãng hàng không Nga AEROFLOT

    アエロフロート, hãng hàng không quốc tế nga aeroflot : アエロフロート・ロシア国際航空
  • Hãng hàng không Nhật Bản

    にっぽんこうくう - [日本航空] - [nhẬt bẢn hÀng khÔng], にっこう - [日航] - [nhẬt hÀng], máy bay hàng không nhật bản dự...
  • Hãng hàng không dân dụng

    こうくうきょく - [航空局]
  • Hãng máy vi tính Compaq

    コンパック
  • Hãng máy vi tính IBM

    アイビーエム, trung tâm tìm kiếm kỹ thuật thông tin hãng ibm: 技術情報検索センター
  • Hãng nhận ủy thác vận chuyển

    フレイトフォワーダー, explanation : 自らは輸送手段を持たず、他の運送業者に貨物を委託して、荷主に対して運送責任をもつ運送事業者のこと。複合一貫輸送を受け持つ事業者のことを呼ぶ場合もある。利用運送人とも呼ばれる。,...
  • Hãng nước giải khát CocaCola

    コカコーラ, hãng nước giải khát cocacola (nước côca) mới: ニュー・コカコーラ, người nghiện nước côca.: コカコーラ中毒者
  • Hãng quảng cáo

    こうこくだいりてん - [広告代理店] - [quẢng cÁo ĐẠi lÝ ĐiẾm], こうこくしゃ - [広告社] - [quẢng cÁo xÃ], こうこくがいしゃ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top