Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mục lục

n

ほどう - [歩道]
ベランダ
パティオ
なつ - [夏]
かき - [夏季]
chi tiền thưởng cho người lao động vào mùa hè và cuối năm: 夏季と年末に労働者に対して賞与を支払う
trong mùa hè: 夏季に
sản phẩm XX và YY của công ty chúng tôi bán rất chạy vào mùa hè: 弊社のXXとYYは夏季に大変売れ行きがいいです
làm thế nào mà cậu lại được làm người cầm đuối cho Olympic mùa hè?: ど
かき - [夏期]
phương thức bảo tồn thay đổi tùy vào mùa hè và mùa đông: 夏期と冬期とでは保存方法が変わる
trại hè: 夏期キャンプ
họ đã quyết định đi Mỹ vào kỳ nghỉ hè: 彼らは夏期休暇の間、アメリカへ行くことに決めた
cô ấy kể lại những sự kiện trong kỳ nghỉ hè của mình: 彼女はこの間の夏期休暇の出来事を長々と語った
đấy là điều mà tôi đã làm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hè nhà

    ベランダ
  • Hè phố

    ほどう - [舗道], Đứng giữa vỉa hè.: 舗道の真ん中に立つ, Đừng đi bộ trên đường vỉa hè ướt nhé!: ぬれた舗道を歩かないでください
  • Hè đường

    ペーブメント
  • Hèn chi

    なるほど
  • Hèn gì

    なるほど
  • Hèn hạ

    かとう - [下等], ひれつ - [卑劣], kẻ hèn hạ: (人が)下等な, cư xử một cách hèn hạ: 下等な振る舞いをする
  • Hèn kém

    かとう - [下等], kẻ hèn kém: (人が)下等な, cư xử một cách hèn kém: 下等な振る舞いをする
  • Hèn mạt

    けがらわしい, かとう - [下等], kẻ hèn mạt: (人が)下等な, cư xử một cách hèn mạt: 下等な振る舞いをする
  • Hèn mọn

    そまつ - [粗末]
  • Hèn nhát

    ひきょう - [卑怯]
  • Hèn yếu

    よわい - [弱い], げんきのない - [元気のない]
  • Hé lộ

    あける - [明ける]
  • Hé mở

    あく - [明く]
  • Hé nở

    ほほえむ - [微笑む], hoa hé nở: 花が微笑み始めた
  • Héc-quyn

    ハーキュリーズ
  • Héc-ta

    ヘクタール
  • Héc ta

    ヘクタール
  • Héc tô

    ヘクト
  • Héo hon

    やつれる - [窶れる]
  • Héo hắt

    しおれる - [萎れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top