Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hòa thượng

Mục lục

n

ぼうず - [坊主]
Trở thành hòa thượng: 坊主になる
ぼうさん - [坊さん]
Hãy làm đúng như lời hòa thượng thuyết giáo chứ đừng bắt chiếc những gì hòa thượng làm.: 坊さんの素行をまねするのではなく坊さんが説教するとおりのことをしなさい。
Hòa thượng dạy rằng không được ăn trộm nhưng lại giấu ngỗng ở trong tay áo.: 坊さんは盗みはいけないと説教しておきながら袖の中にはガチョウを隠していた。
おしょう - [和尚]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top