Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hóa chất làm sạch

Kỹ thuật

せんじょうざい - [洗浄剤]

Xem thêm các từ khác

  • Hóa chất nông nghiệp

    のうやく - [農薬] - [nÔng dƯỢc]
  • Hóa chất thí nghiệm

    しけんかしげるしな - [試験化成品]
  • Hóa chất để có màu

    ちゃくしょくざい - [着色剤], explanation : 成形品や塗膜に一定の色彩を与えるために用いる染料及び顔料の総称。
  • Hóa học

    かがく - [科学], かがく - [化学], ケミカル, khi làm thí nghiệm hóa học, phải thực hiện một cách cẩn thận.: 化学の実験をするときは注意深くやりなさい。,...
  • Hóa học công nghiệp

    こうぎょうかがく - [工業化学] - [cÔng nghiỆp hÓa hỌc], quá trình hóa học công ngiệp: 工業化学プロセス, chế độ đánh...
  • Hóa học hữu cơ

    ゆうきかがく - [有機化学]
  • Hóa học nông nghiệp

    のうげいかがく - [農芸化学] - [nÔng nghỆ hÓa hỌc]
  • Hóa học phân tích

    ぶんせきかがく - [分析化学], nghiên cứu về hóa học phân tích: 分析化学的研究, thông tin (dữ liệu) về hóa học phân...
  • Hóa học tổng hợp

    ごうせいかがく - [合成化学] - [hỢp thÀnh hÓa hỌc], hiệp hội hóa học tổng hợp: 合成化学協会, côn nghiệp hóa học...
  • Hóa học vô cơ

    むきかがく - [無機科学]
  • Hóa lỏng

    リケファイド
  • Hóa mỹ phẩm

    化粧品・化学品
  • Hóa thạch

    かせき - [化石], かせき - [化石], hóa thạch cổ: 古い時代の化石, động vật hóa thạch: 動物の化石
  • Hóa trang

    メクアップする, つくる - [造る], けしょう - [化粧]
  • Hóa trang phẩm

    けしょうひん - [化粧品]
  • Hóa trị

    げんしか - [原子価]
  • Hóa vôi

    ライム
  • Hóa đơn

    レシート, ビル, でんぴょう - [伝票], つけ - [付け] - [phÓ], だいきん - [代金], おさつ - [お札], おくりじょう - [送り状],...
  • Hóa đơn, chứng từ hợp lệ

    しょていのりょうしゅうしょ、しょうしょ - [所定の領収書、証書]
  • Hóa đơn bán hàng

    つけ - [付け] - [phÓ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top