Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hót ríu rít

v

さえずる - [囀る]

Xem thêm các từ khác

  • Hô hoán

    よびだす - [呼出す]
  • Hô hào

    よぶ - [呼ぶ], さけぶ - [叫ぶ], いきをはく - [息を吐く]
  • Hô hấp

    こきゅう - [呼吸], きゅうにゅう - [吸入], き - [気], こきゅう - [呼吸する], hô hấp trong tình trạng co giật: けいれん性呼吸,...
  • Hô hấp nhân tạo

    じんこうほきゅう - [人工呼吸]
  • Hô hố

    げらげら
  • Hô hố (cười)

    げらげら, cười ha hả (hô hố) (cười phá lên): ゲラゲラ笑いだす
  • Hôi hám

    あくしゅう - [悪臭]
  • Hôi miệng

    こうしゅう - [口臭] - [khẨu xÚ], こうき - [口気] - [khẨu khÍ], bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng: 口腔細菌が原因で発生する口臭,...
  • Hôi mốc

    かびくさい - [かび臭い], căn phòng có mùi hôi mốc: その部屋はかび臭い, có mùi hôi mốc: かび臭いにおいがする, không...
  • Hôi nách

    わきが
  • Hôi rình

    あくしゅうある - [悪臭ある]
  • Hôi thối

    くさい - [臭い], かびくさい - [かび臭い]
  • Hôm kia

    いっさくじつ - [一昨日], hôm kia tôi có ghé thăm nhà anh nhưng anh lại đi vắng.: 一昨日お伺いしたのですがお留守でした。
  • Hôm nay

    ほんじつ - [本日], きょう - [今日], hôm nay cô tanabe trang điểm nhẹ đến trường.: 今日田辺先生が薄化粧をしてきた。,...
  • Hôm nào

    なんにち - [何日]
  • Hôm nào cũng

    くるひもくるひも - [来る日も来る日も] - [lai nhẬt lai nhẬt], hôm nào mày cũng (ngày nào mày cũng) đến nhà tao để làm...
  • Hôm nọ

    このあいだ - [この間], あるひ - [ある日], tối hôm nọ: この間の夜, nếu là việc hôm nọ thì lúc nào tôi cũng có thời...
  • Hôm qua

    さくじつ - [昨日], きのう - [昨日], hôm qua tôi gặp natsuko ở shibuya.: 昨日渋谷で夏子に会った。
  • Hôm sau

    よくじつ - [翌日], くるひ - [来る日] - [lai nhẬt]
  • Hôm trước

    せんじつ - [先日], mấy đêm hôm trước: 先日の夜, cám ơn vì đã giúp đỡ tôi hôm trước: 先日はお世話さまでした
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top