Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hơi một tý là

exp

よく - [能く]

Xem thêm các từ khác

  • Hơi nhớ

    うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], tìm từ mà mình hơi nhớ (nhớ mang máng): うろ覚えの言葉を探す, hơi quen quen: うろ覚えである,...
  • Hơi nóng

    ヒート, ねっき - [熱気] - [nhiỆt khÍ], sát trùng bằng hơi nóng: 熱気消毒
  • Hơi nước

    ゆげ - [湯気], スチーム, すいぶん - [水分], すいじょうき - [水蒸気], じょうき - [蒸気], khi mở vung bạn phải quay mặt...
  • Hơi nước ở vòng bít

    ぐらんどじょうき - [グランド蒸気]
  • Hơi say

    なまよい - [生酔い] - [sinh tÚy], hơi say, chếnh choáng: 生酔いの
  • Hơi sức

    ろうりょく - [労力], エネルギー
  • Hơi sốt

    ねつっぽい - [熱っぽい]
  • Hơi thở

    こきゅう - [呼吸], いき - [息], hơi thở hôi: 息が臭い, trút hơi thở cuối cùng: 息が絶える
  • Hơi thở hổn hển

    はあはあ
  • Hơi xả

    エキゾーストガス
  • Hơi âm u

    うすぐらい - [薄暗い]
  • Hơi đen

    あさぐろい - [浅黒い], phụ nữ có nước da hơi đen: 肌の浅黒い女性, màu son đó phù hợp với nước da hơi ngăm đen của...
  • Hơi đất đèn

    アセチレンガス
  • Hơi đốt

    ガス
  • Hơi độc

    どっき - [毒気], どくがす - [毒ガス], ゆうどくじょうき - [有毒蒸気], hơi độc tỏa ra, người người chạy trốn: 毒ガスの放出があり人々は避難した,...
  • Hơi ẩm

    すいぶん - [水分], しっけ - [湿気]
  • Hơn (hoặc kém)

    あんがい - [案外], gần hơn tôi tưởng: (~から)案外近い
  • Hơn (người khác)

    けっしゅつ - [傑出する], xuất chúng hơn hẳn so với những người khác: 他よりひときわ傑出する, bức tranh của anh ấy...
  • Hơn (so với trước)

    いっそう - [一層], có xu hướng quốc tế hóa mạnh mẽ hơn nữa: よりいっそう国際化を指向するようになる, mở rộng...
  • Hơn ... tưởng

    いがい - [意外], đây là môn thể thao an toàn hơn ta tưởng nhiều: 意外と安全なスポーツですね。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top